Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KEY B
Giải thích: cấu trúc agree to do something: đồng ý làm gì.
Dịch: Họ đồng ý cho chúng tôi mượn thêm tiền.
Đáp án B
Cấu trúc chỉ mục địch: in order that + S + V: để…
Dịch nghĩa: Tôi cho anh ấy mượn một ít tiền. Tôi muốn anh ấy tiếp tục việc học ở đại học. B. Tôi cho anh ấy mượn tiền để anh ấy có thể tiếp tục việc học ở đại học.
Đáp án C
Giải thích: remider (nhắc việc); note (ghi chú); bill (hóa đơn); check (séc)
Danh từ còn thiếu ở đây phải là thứ xác nhận cho những vật được mua nên là hóa đơn.
Đáp án C
Giải thích: ta có cấu trúc “go out of control: mất kiểm soát”
A. ahead of schedule: trước lịch
B. into the orbit: vào quỹ đạo
C. out of control: mất kiểm soát
D. to some extent: tới một mức nào đó
Đáp án C
Giải thích: động từ điền vào phải mang nghĩa tiêu cực. Cấu trúc cost sb st (làm ai tổn thất cái gì).
Đáp án D
Giải thích: A. robberies: vụ cướp
B. burglaries: vụ trộm
C. thieves: tên trộm
D. crimes: hành vi phạm tội
Danh từ được chọn là danh từ chung nhất, nên D là đáp án (vì nó bao quát các đáp án còn lại).
Đáp án A
pay some money into: gửi tiền vào tài khoản >< withdraw some money from: rút tiền từ tài khoản