Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of theothers in each group
1. A. cover B. go C. flow D. so
2. A. flow B. love C. stone D. November
3. A. summer B. sun C. glue D. shut
4. A. slowly B. foam C. cover D. home
5. A. blood B. shoot C. shut D. flood
6. A. money B. sorry C. morning D. story
7. A. now B. grow C. down D. town
8. A. study B. student C. studio D. stupid
9. A. house B. about C. hour D. country
10. A. lunch B. fun C. judo D. sun
11. A. uniform B. computer C. student D. judo
* Tách ra theo như quy định của CTV trên h :|
12. A. subject B. sure C. surround D. see
13. A. excited B. nice C. library D. living
14. A. school B. teacher C. cheap D. watching
15. A. teach B. speak C. break D. read
16. A. flat B. hat C. many D. gas
17. A. missed B. called C. explained D. planned
18. A. choir B. chocolate C. chore D. chin
19. A. sorry B. physics C. size D. singer
20. A. fun B. student C. hungry D. sun
21. A. subject B. club C. put D. lunch
22. A. but B. lunch C. student D. up
23. A. day B. lake C. tall D. plane
24. A. restaurant B. river C. well D. left
25. A. office B. behind C. clinic D. picture
26. A. activity B. compass C. thank D. have
27. A. come B. someone C. brother D. volleyball
28. A. lunch B. computer C. calculator D. uniform
29. A. picture B. minute C. bicycle D. listen
30. A. repeat B. wearing C. teacher
1. A. nice B. bicycle C. rides D. live
2. A. mine B. history C. exercise D. library
3. A. come B. month C. mother D. open
4. A. hope B. homework C. one D. post
5. A. brother B. judo C. going D. rode
6. A. subject B. club C. put D. lunch
7. A. science B. like C. music D. ice
8. A. fun B. student C. hungry D. sun
9. A. teacher B. chess C. lunch D. school.
10. A. farm B. after C. walk D. class
1.D.computer
2.C.brother
3.A.school
4.B.volleyball
5.C.bread
6.D.drives
7.B.often
8.D.breakfast
9.C.these
10.A.open
11.D.polite
12.A.express
13.C.agree
14.B.cathedral
15.C.great
16.C.celebrate
17.D.tradition
18.C.relavtive
19.A.spring
20.D.chemistry
21.A.leave
22.A.money
23.A.sociable
<họctốt>
Question I. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. funny B. lunch C. sun D. computer
2. A. photo B. going C. brother D. home
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open
5. A. meat B. reading C. bread D. seat
6. A. writes B. makes C. takes D. drives
7. A. never B. often C. when D. tennis
8. A. eating B. reading C. teacher D. breakfast
9. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
10. A. open B. doing C. going D. cold
11. A. advice B. price C. nice D. police
12. A.express B. exciting C. expensive D. excellent
13. A. coffee B. see C. agree D. free
14. A. city B. cathedral C. central D. cinema
15. A. treat B. clean C.great D. beach
16. A. clean B. cook C. celebrate D. candy
17. A April B. decorate C. make D. tradition
18. A. every B. prepare C. relative D. helping
19. A. spring B. visit C. present D. season
20. A. chat B. teacher C. chocolate D. chemistry
21. A. leave B. break C. repeat D. peaceful
22. A. money B. close C. most D. judo
23. A. sociable B. curly C. climbing D. bicycle
#good_luck
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Chúc bạn học tốt!!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
9 . science / like / music / ice ( gạch chân chữ i )
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
#Yumi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
1 open
2 one
3 student
4 live
5 history
6 brother
7 volleyball
8 but
Chúc bạn học tốt
1D 2C 3A 4B 5D 6B 7B 8C 9C 10C 11D 12C 13C
/∂u/: open, hope, post, judo, don't, homework, lower. rode, going
/^/: còn lại nhé