Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. that chọn 2
2 think chọn 1
3 other chọn 2
4 weather chọn 2
6 earth chọn 2
5 theatre chọn 1
7 feather chọn 2
8 three chọn 1
9 thieves chọn 1
10 there chọn 2
11 although chọn 1
12 thank chọn 1
13 brother chọn 2
14 month chọn 2
15 healthy chọn 2
16 breath chọn 1
17 breathe chọn 1
18 them chọn 2
19 thirsty chọn 1
20 clothe chon 1
1. that /ð/ 6. earth /θ/ 11. although /ð/ 16. breath /θ/
2. think /θ/ 7. feather /ð/ 12. thank /θ/ 17. breathe /ð/
3. other /ð/ 8. three /θ/ 13. brother /ð/ 18. them /ð/
4. weather /ð/ 9. thieves /ð/ 14. month /θ/ 19. thirsty /θ/
5. theatre /θ/ 10. there /ð/ 15. healthy /θ/ 20. clothe /ð/
1. that /ð/ 6. earth /θ/ 11. although /ð/ 16. breath /θ/
2. think /θ/ 7. feather /ð/ 12. thank /θ/ 17. breathe /ð/
3. other /ð/ 8. three /θ/ 13. brother /ð/ 18. them /ð/
4. weather /ð/ 9. thieves /ð/ 14. month /θ/ 19. thirsty /θ/
5. theatre /θ/ 10. there /ð/ 15. healthy /θ/ 20. clothe /ð/
I. How is th pronounced in the following words? Circle the correct option
1. that /θ/ /ð/ 6. earth /θ/ /ð/ 11. although /θ/ /ð/ 16. breath /θ/ /ð/
2. think /θ/ /ð/ 7. feather /θ/ /ð/ 12. thank /θ/ /ð/ 17. breathe /θ/ /ð/
3. other /θ/ /ð/ 8. three /θ/ /ð/ 13. brother /θ/ /ð/ 18. them /θ/ /ð/
4. weather /θ/ /ð/ 9. thieves /θ/ /ð/ 14. month /θ/ /ð/ 19. thirsty /θ/ /ð/
5. theatre /θ/ /ð/ 10. there /θ/ /ð/ 15. healthy /θ/ /ð/ 20. clothe /θ/ /ð/
1. A 2.C 3.B 4.A 5.D
1.2, 2.1, 3.2, 4.2, 5.1, 6.1, 7.2, 8.1, 9.1, 10.2, 11.2, 12.1, 13.2, 14.1, 15.2, 16.1, 17.1, 18.2, 19.1, 20.2
1. that chọn 2
2 think chọn 1
3 other chọn 2
4 weather chọn 2
5 theatre chọn 1
Hok tốt
Cái đ***,ko thấy
Giờ bổ sung nhé
6 earth chọn 2
7 feather chọn 2
8 three chọn 1
9 thieves chọn 1
10 there chọn 2
11 although chọn 1
12 thank chọn 1
13 brother chọn 2
14 month chọn 2
15 healthy chọn 2
16 breath chọn 1
17 breathe chọn 1
18 them chọn 2
19 thirsty chọn 1
20 clothe chon 1
/ð/ : then, there, northern, southern, gather, without, another.
/θ/: fourth, sixth, south, author, thank, with, something, athlete, through.
Học tốt.
/θ/ | through,thick,throw,worth,mouthful |
/ð/ | than,then,these,other |
/θ/ through, thick, throw, worth, mourthful
/ð/ than, then, these, other
chúc bn học tốt
2,3, 6, 8,12, 16
Đó là các từ có các âm th
Chúc bạn học tốt!
1. /ð/ 6. /θ/ 11. /ð/ 16. /θ/
2. /θ/ 7. /ð/ 12. /θ/ 17. /ð/
3. /ð/ 8. /θ/ 13. /ð/ 18. /ð/
4. /ð/ 9. /θ/ 14. /θ/ 19. /θ/
5. /θ/ 10./ð/ 11./θ/ 20. /ð/