Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Question I. Find the word which has different stress pattern from the others.
1. A. 'silent B. 'noisy C. 'pretty D. po'lite
=> Đáp án D
2. A. 'station B. 'season C. 'sandal D. po'lice
=> Đáp án D
3. A. ag'ree B. 'hurry C. 'enter D. 'visit
=> Đáp án A
4. A. des'cribe B. 'fasten C. 'listen D. 'hover
=> Đáp án A
5. A. de'gree B. 'student C. 'funny D. 'widen
=> Đáp án A
6. A. 'central B. 'gripping C. com'plete D. 'boring
=> Đáp án C
7. A. 'answer B. 'listen C. 'enter D. o'bey
=> Đáp án D
8. A. 'station B. 'healthy C. 'safety D. a'lone
=> Đáp án D
9. A. 'tidy B. com'plete C. ex'tend D. mis'take
=> Đáp án A
Tham khảo
1. C. polite
- Vì silent, noisy, pretty đều là trọng âm thứ nhất còn polite là trọng âm thứ hai.
2. C. police
- Vì station, season, sandal đều là trọng âm thứ nhất còn police là trọng âm thứ hai.
3. A. agree
- Vì hurry, enter, visit đều là trọng âm thứ nhất còn agree là trọng âm thứ hai.
4. B. describe
- Vì fasten, listen, hoven đều là trọng âm thứ nhất còn describe là trọng âm thứ hai.
5. A. degree
- Vì student, funny, winden đều là trọng âm thứ nhất còn degree là trọng âm thứ hai.
6. D. balloon
- Vì traffic, dancer, cycling đều là trọng âm thứ nhất còn balloon là trọng âm thứ hai.
7. C. complete
- Vì central, gripping, boring đều là trọng âm thứ nhất còn complete là trọng âm thứ hai.
8. A. obey
- Vì enter, answer, listen đều là trọng âm thứ nhất còn obey là trọng âm thứ hai.
9. D. alone
- Vì station, healthy, safety đều là trọng âm thứ nhất còn alone là trọng âm thứ hai.
10. A. tidy
- Vì compete, extend, mistake đều là trọng âm thứ hai còn tidy là trọng âm thứ nhất.
11. C. servey
- Vì campaign, expand, respect đều là trọng âm thứ hai còn servey là trọng âm thứ nhất.
12. B. technique
- Vì gradual, ethnic, province đều là trọng âm thứ nhất còn technique là trọng âm thứ hai.
13. D. participate
- Vì disappointed, competition, representative đều là trọng âm thứ ba còn participate là trọng âm thứ hai.
14. B. worksheet
- Vì complete, explain, observe đều là trọng âm thứ hai còn worksheet là trọng âm thứ nhất.
15. B. entertainment
- Vì traditional, activity, variety đều là trọng âm thứ hai còn entertainment là trọng âm thứ ba.
1. A. 'silent B. 'noisy C. 'pretty D. po'lite
2. A. 'station B. 'season C. po'lice D. 'sandal
3. A. a'gree B. 'hurry C. 'enter D. 'visit
4. A. 'fasten B. de'scribe C. 'listen D. 'hover
5. A. de'gree B. 'student C. 'funny D. 'widen
6. A. 'traffic B .'dancer C. 'cycling D. ba'lloon
7. A. 'central B. 'gripping C. com'plete D. 'boring
8. A. o'bey B. 'enter C. 'answer D. 'listen
9. A. 'station B. 'healthy C. 'safety D. a'lone
10. A. 'tidy B. com'pete C. ex'tend D. mis'take
11. A. cam'paign B. ex'pand C. 'survey D. re'spect
12. A. 'gradual B. tech'nique C. 'ethnic D. 'province
13. A. disap'pointed B. compe'tition C. repre'sentative D. par'ticipate
14. A. com'plete B. 'worksheet C. ex'plain D. ob'serve
15. A. tra'ditional B. enter'tainment C. ac'tivity D. va'riety
1. A. silent B. noisy C. pretty D. polite
2. A. station B. season C. police D. sandal
3. A. agree B. hurry C. enter D. visit
4. A. fasten B. describe C. listen D. hover
18 DONG THINH SECONDARY SCHOOL
5. A. degree B. student C. funny D. widen
6. A. traffic B .dancer C. cycling D. balloon
7. A. central B. gripping C. complete D. boring
8. A. obey B. enter C. answer D. listen
9. A. station B. healthy C. safety D. alone
10. A. tidy B. compete C. extend D. mistake
11. A. campaign B. expand C. survey D. respect
12. A. gradual B. technique C. ethnic D. province
13. A. disappointed B. competition C. representative D. participate
14. A. complete B. worksheet C. explain D. observe
15. A. traditional B. entertainment C. activity D. variety
I. Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. healthB. teamC. sea D. beach
2. A. they B. thankC. theseD. there
3. A. playedB. frightenedC. excitedD. bored
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
4. A. trafficB. agreeC. noisyD. father
5. A. listenB. visitC. attendD. enter
I. Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. health B. teamC.sea D. beach (health là/e/ còn lại là /i:/)
2. A. they B. thank C. theseD. there (thank là/ \(\theta\)/ còn lại là /đ/)
3. A. played B. frightened C. excited D. bored (excited là /id/ còn lại là /d/)
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
4. A. traffic B. agreeC. noisyD. father (A. 'traffic B. a'gree C. 'noisy D. 'father)
5. A. listenB. visit C. attend D. enter (A. 'listen B. 'visit C. a'ttend D. 'enter)