Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ / thể dục nhịp điệu
American football: bóng bầu dục
archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
athles [æθ’les]: điền kinh
badminton [‘bædmintən]: cầu lông
baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
climbing [‘klaimiη]: leo núi
cricket [‘krikit]: crikê
cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
diving [‘daiviη]: lặn
fishing [‘fi∫iη]: câu cá
từ vựng tiếng anh thể thao gee
football [‘futbɔ:l]: bóng đá
karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf [gɔlf]: đánh gôn
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis : Viêm phế quản-phế quản giác mạc
tk nhoa~
"The quick brown fox jumps over the lazy dog", đây là câu chứa tất cả các chữ cái trong bảngchữ cái tiếng Anh
spot
mk nghĩ đề thiếu rồi
đáng lẽ alf: sport chứ
k mk nhé
pot; spot;mù bt