Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. My name is Linh.
2. I'm twelve years old.
3. It's L-I-N-H.
~ GOOD LUCK~
I was allowed to go to Baoshan Paradise at the age of 7
tất cả mọi người sai hết rồi Lương Huyền ạ !
''Trời ơi là trời.''
vậy bạn ơi
từ thuộc chủ đề nào
chứ các từ "ea" thì mk đầy
- fear /fɪə(r)/: sợ hãi.
- smear /smɪə(r)/: trát, bôi lem nhem.
- weary /ˈwɪəri/: uể oải, mệt mỏi.
- ...
3 từ : SOS ----> SOS
dead ---->dead
noon -----> noon
Me:happy/affraid/excited/boring/angry/......
Tất nhiên mình đang HAPPY nha bạn !!
quả táo: apple
con chim: bird
con ngựa:horse
con hổ: tiger
Mẫu câu:
1 quả táo: one apple
5 con chim: five birds
3 con ngựa: three horses
7 con hổ: seven tigers
Mình đã ghi tiếng việt và các bạn hai chấm xong viết tiếng anh đằng sau nhé!
Nếu các bạn trả lời nhanh mà sai thì các bạn cũng không đc giải và người trả lời sau các bạn trả lời đúng thì sẽ đc giải.
Mình sẽ chọn 3 bạn nhanh làm đúng và tên đầy đủ
Nếu nick các bạn đặt ko tên thì ghi tên dưới câu trả lời nhé
Chúc các bạn thi tốt!
1 . He is a doctor
2 . What are you doing now
3 . Nice to see you again
Trả lời
Bn lên mạng mà tra
Chúc bn học tốt
Học tốt
1 | different | khác nhau | ||||
2 | used | được sử dụng | ||||
3 | important | quan trọng | ||||
4 | every | mỗi | ||||
5 | large | lớn | ||||
6 | available | có sẵn | ||||
7 | popular | phổ biến | ||||
8 | able | thể | ||||
9 | basic | cơ bản | ||||
10 | known | được biết đến | ||||
11 | various | khác nhau | ||||
12 | difficult | khó khăn | ||||
13 | several | nhiều | ||||
14 | united | thống nhất | ||||
15 | historical | lịch sử | ||||
16 | hot | nóng | ||||
17 | useful | hữu ích | ||||
18 | mental | tinh thần | ||||
19 | scared | sợ hãi | ||||
20 |
|
|
1/ Mom is the most wonderfull on this Earth
2/I love mom very much
3/ Mom is the one who gave birth to us