Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Go | Do | Collect | Play | Take | Enjoy |
- fishing - camping - hunting - skating - mountain climbing
|
-gymnastics - a massange - the gardening - aerobics - the washing up - judo - morning exercise |
- coins - plane models - money - antiques - photos - books |
- football - the guitar - basketball - the violin - badminton
|
- a taxi - photos - notes - up a hobby |
- making pottery - cooking - making models - watching TV - carving wood |
Headache | Drink medicines; relaxing;meet doctor |
stomachecha | Drink medicines |
cancer | Meet doctor |
toothache | meet doctor : Eat less candy |
cold | meet doctor |
Sunburnt | Wearing Hat ; Using sun cream |
- mk sửa lại
1. providing care for animals | |
2. raising money | ✓ |
3. cooking meals | ✓ |
4. donating blood | |
5.cleaning streets | ✓ |
6.teaching young children | ✓ |
a. verbal |
b. suppose |
c. even |
d. either |
a. attract |
b. person |
c. signal |
d. instance |
a. certain |
b. couple |
c. decide |
d. equal |
a. across |
b. simply |
c. common |
d. brother |
a. social |
b. meter |
c. notice |
d. begin |
a. whistle |
b. table |
c. someone |
d. receive |
a. discuss |
b. waving |
c. airport |
d. often |
a. sentence |
b. pointing |
c. verbal |
d. attract |
a. problem |
b. minute |
c. suppose |
d. dinner |
a. noisy |
b. party |
c. social |
d. polite |
Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
6. A. mountain | B. maintain | C. fountain | D. certain |
7.A. reply | B. appeal | C. offer | D. support |
8. A. answer | B. allow | C. agree | D. deny |
9. A compare | B. approve | C. enter | D. pollute |
10. A. mother | B. relax | C. father | D. garden |
11. A decide | B. combine | C. apply | D. happen |
12. A promise | B. picture | C. listen | D. accept |
13. A apple | B. England | C. shampoo | D. grammar |
14. A open | B. provide | C. complete | D. prefer |
15. A become | B. promise | C. suggest | D. disorder |
16. A flower | B. exclude | C. husband | D. farmer |
17. A. doctor | B. simple | C. castle | D. enlarge |
18. A. decide | B. behave | C. offer | D. occur |
19. A. exciting | B. telephone | C. tomorrow | D. November |
20.A. policeman | B. cinema | C. yesterday | D. politics |
Số nhiều mình in đậm nha. Còn lại là số ít.
Đây là ý kiến của mình nếu sai thì đừng đáp đá Mình :D huhu
Danh từ số ít mình in đậm nhé. Còn lại là danh từ số nhiều.
Chúc bạn học tốt!