K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
A
19
18 tháng 12 2018
kể 10 động từ quá khứ
Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (v3) | Nghĩa của động từ |
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
KM
8
20 tháng 4 2021
Mọi người giúp lẹ nhaaaaaaaaa
Mình cần gấp đó ạ
Thanks
21 tháng 1 2022
1Where will you go this weekend.
2I will water the flowers in the garden.
12 tháng 3 2022
1. What would you like to be?
2. Why would your brother like to be a pilot?
3. Would your son like to be a doctor?
4. What would he like to be?
5. Do you want to be a singer?
TP
26 tháng 2 2022
went
do - sleep
will - do
won't celebrate
stays
do - sit
does - earn
didn't watch
were
stood
buy
did - meet
reads
27 tháng 2 2022
went
do - sleep
will - do
won't celebrate
stays
do - sit
does - earn
didn't watch
were
stood
buy
did - meet
reads