Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 correct
2 success => only success
3 was released => released
4 correct
5 focused on => on
6 as a => a
7 correct
8 each others => others
9 satisfy with => satisfy
10 correct
11 correct
1A (strike up sth: bắt đầu (1 mối quan hệ/cuộc hội thoại...))
2A (come in for: hứng chịu sự chỉ trích/ bị đổ lỗi)
3D (press on: tiếp tục)
4C (peter out: cạn dần)
5D (put sth down to st/sb/Ving: quy/gán cái gì cho...)
6D (exception to sth: ngoại lệ)
7A (live up to one's expectations: đáp ứng được mong đợi của ai)
8A (take sth for granted: tin vào điều gì mà ko cần suy nghĩ)
9B (occur to sb:(ý tưởng) chợt nảy ra)
10D (comply with: tuân theo)
II.
1.enjoyable
2.permissble
3.information
4.sickness
5.occupiable(ko chắc)
6.anxiously
7.mountainous
8.convenience
1 How long do you live in HN
2 How often did you go to the movies
3 What did Mrs Robinson buy
4 When was your father in Nghe An
5 How do they go to school
6 Why didn't she go to class
7 Who left home at 7o'clock yesterday
8 What subject does he study in the high school
9 What is your favorite hobby
10 How far is it