Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
You/ know/ who/ invent/ telephone?
=> Do you know who invented the telephone?
1.I think playing football is boring
I find playing football boring
2 I think you are right
I find you right
3 I think doing homework is interesting
I find doing homework interesting
4 I think she is hard working
I find she is hard working
5 I think driving to school is boring
I find driving to school boring
Sorry bn mik ko có nhiều thời gian nên ko làm xong đc
Nhớ k nhé
Hok tốt
1 think
2 likes
3 takes - goes
4 painting
5 retires - will go
6 Does - like making
7 promises - will give
8 won't continue
9 plays
10 will dance
1 When I was ten I began to play football
2 In the future my father will go abroad
3 Reading books in the free time is my favorite hobby
4 I think skating is more interesting than mountain - climbing
5 I don't know why my mother is cooking
6 He collects books whenever he has money
7 How many paintings does she paint?
8 I love flowers so I plant them around my house
Sử dụng '' used to '', '' be used to '' hoặc '' get used to ''và các động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu:
1, European dirves find it difficult to be used to driving on the left when they visit Britain.
2, See that building there? I used to go to school there , but now it's a factory.
Cấu trúc find đi với danh từ dùng để bày tỏ ý kiến về ai/cái gì như thế nào.
Cấu trúc:
Find + Danh từ + Danh từ: Nhận thấy ai/cái gì là một người/một thứ như thế nào.
Ví dụ:
I find the idea a great one. (Tôi thấy ý tưởng đó là một ý tưởng tuyệt vời.)I find her a lovely girl. (Tôi thấy cô ấy là một cô gái đáng yêu.)I find Linda an intelligent student. (Tôi cảm thấy Linda là một học sinh thông minh.)Find đi với ‘it” và tính từỞ dạng này, cấu trúc find diễn tả ý nghĩa nhận thấy nó như thế nào khi làm một việc gì. Sau tính từ miêu tả đó sẽ đi cùng với một động từ nguyên thể có “to”.
Cấu trúc
Find + it + tính từ + to do something: cảm thấy nó như thế nào để làm một việc gì.
Ví dụ:
I find it difficult to solve this situation. (Tôi thấy nó rất khó để giải quyết được tình huống này.)I find it easy to answer this question. (Tôi thấy nó rất dễ dàng để trả lời câu hỏi này.)All students found it challenging to finish the test on time. (Tất cả học sinh đều thấy nó đầy thách thức để hoàn thành bài kiểm tra đúng giờ.)Find đi với danh từ và tính từMột dạng cấu trúc find khác mà ta dễ dàng bắt gặp trong các đề thi là find kết hợp với danh từ và tính từ để miêu tả cảm nhận về danh từ đó.
Cấu trúc:
Find + danh từ + tính từ: nhận thấy ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
I find this story very interesting. (Tôi thấy câu chuyện đó rất hấp dẫn.)My mother found her blue dress beautiful. (Mẹ tôi cảm thấy chiếc váy màu xanh rất đẹp.)We found the online registration system very complicated. (Chúng tôi thấy hệ thống đăng ký học online rất phức tạp.)Hửm đề bài là j vậy má?