CTHH | Số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong 1 phân tử | Phân tử khối |
SO3 | 1S,3O | 80 |
AgNO3 | 1Ag,1N,3O | 170 |
Na2SO4 | 2Na,1S,4O | 142 |
MgSO4 | 1Mg,1S,4O | 120 |
KMnO4 | 1K,1Mn,4O | 158 |
CTHH | Số nguyên tử mỗi nguyên tố | PTK |
$SO_3$ | 1S,3O | 80 |
$AgNO_3$ | 1Ag,1N,3O | 170 |
$2Na_2SO_4$ | 2Na,1S,4O | 142 |
$MgSO_4$ | 1Mg,1S,4O | 120 |
$KMnO_4$ | 1K,1Mn,4O | 158 |