K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Anh em xem hội tui bài giới thiệu này nhé:

日本という国の紹介

(Nihon to iu kuni no shoukai — Giới thiệu về đất nước Nhật Bản)

        Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và hiện đại phát triển. Với vị trí địa lý chiến lược, nền văn hóa đa dạng phong phú, hệ thống giáo dục tiên tiến, cùng với các giá trị truyền thống và tín ngưỡng đặc sắc, Nhật Bản không chỉ thu hút sự quan tâm của người dân trên toàn thế giới mà còn góp phần tạo nên một xã hội phát triển, văn minh và độc đáo. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về vị trí địa lý, văn hóa, giáo dục, truyền thống, tôn giáo và con người của đất nước mặt trời mọc này.

       Nhật Bản nằm ở khu vực Đông Bắc châu Á, thuộc vùng Đông Á, với phạm vi tọa độ từ khoảng 24° đến 46° vĩ độ Bắc và từ 123° đến 146° kinh độ Đông. Phạm vi tọa độ này cho phép Nhật Bản trải dài trên nhiều vùng khí hậu khác nhau, từ khí hậu cận nhiệt đới ở phía Nam đến khí hậu ôn đới ở phía Bắc, tạo nên sự đa dạng về tự nhiên và sinh thái.

       Về vị trí địa lý, Nhật Bản là một quốc gia quần đảo, gồm hơn 6.800 hòn đảo lớn nhỏ, trong đó bốn đảo chính là Honshu, Hokkaido, Kyushu và Shikoku chiếm phần lớn diện tích đất liền. Các đảo này kéo dài theo hướng Bắc – Nam, tạo thành dải đất hẹp dọc theo rìa phía Tây của Thái Bình Dương. Vị trí này giúp Nhật Bản có vai trò chiến lược quan trọng trong khu vực Đông Á, là cầu nối giao thương giữa các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, và các nước phương Tây.

     Tokyo, thủ đô của Nhật Bản, không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa và công nghệ hàng đầu của đất nước. Với dân số hơn 14 triệu người trong khu vực đô thị, Tokyo là một trong những thành phố đông dân nhất thế giới, nổi bật với sự hiện đại, các tòa nhà chọc trời, hệ thống giao thông công cộng phát triển và các trung tâm thương mại sầm uất.

      Bên cạnh Tokyo, Nhật Bản còn có nhiều thành phố lớn khác đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và văn hóa như Osaka, Kyoto, Yokohama và Nagoya. Osaka nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và nền công nghiệp phát triển, còn Kyoto là trung tâm văn hóa và lịch sử với nhiều đền đài, di tích truyền thống. Yokohama là cảng biển lớn nằm gần Tokyo, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, trong khi Nagoya là trung tâm công nghiệp và sản xuất ô tô hàng đầu.

     Các thành phố lớn này cùng với thủ đô Tokyo tạo thành mạng lưới đô thị phát triển, góp phần thúc đẩy sự thịnh vượng và đổi mới không ngừng của Nhật Bản.

     Địa hình Nhật Bản chủ yếu là đồi núi và đất cao nguyên, chiếm khoảng 70% diện tích toàn quốc. Quốc gia này nổi tiếng với nhiều dãy núi cao và núi lửa hoạt động, trong đó núi Fuji – ngọn núi cao nhất Nhật Bản với độ cao 3.776 mét – là biểu tượng thiên nhiên nổi bật và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

     Các vùng đất thấp và đồng bằng hẹp tập trung chủ yếu ở ven biển, đặc biệt là ở khu vực đồng bằng Kanto, nơi đặt thủ đô Tokyo, và đồng bằng Kansai quanh Osaka và Kyoto. Địa hình đa dạng và phức tạp này đã ảnh hưởng đến quy hoạch đô thị, nông nghiệp cũng như đời sống của người dân Nhật Bản.

      Ngoài ra, vị trí trên vành đai lửa Thái Bình Dương khiến Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với các hiện tượng địa chất như động đất, sóng thần và núi lửa phun trào, tạo nên những thách thức lớn trong việc phát triển bền vững và bảo đảm an toàn cho người dân.

      Văn hóa Nhật Bản là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và những ảnh hưởng hiện đại, tạo nên một bức tranh đa dạng và độc đáo. Nhật Bản nổi tiếng với các nghệ thuật truyền thống như trà đạo, hoa cắm ikebana, nghệ thuật kiếm đạo (kendo), cùng các lễ hội đặc sắc như hanami (ngắm hoa anh đào) và matsuri (lễ hội truyền thống). Những giá trị này không chỉ phản ánh nét đẹp văn hóa mà còn thể hiện tinh thần tôn trọng thiên nhiên và con người.

     Về tín ngưỡng, Nhật Bản có sự hòa quyện giữa đạo Thần đạo (Shinto) và Phật giáo – hai tôn giáo lớn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân. Đạo Thần đạo, với các đền thờ thiên nhiên và nghi lễ tôn kính tổ tiên, được xem là tôn giáo bản địa, trong khi Phật giáo được du nhập từ Trung Quốc và Hàn Quốc từ nhiều thế kỷ trước, góp phần hình thành các giá trị triết học và tâm linh trong xã hội Nhật. Bên cạnh đó, các tôn giáo khác như Thiên Chúa giáo cũng có mặt nhưng với tỷ lệ nhỏ hơn.

     Sự giao thoa giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại trong văn hóa và tín ngưỡng tạo nên một Nhật Bản vừa giữ gìn bản sắc dân tộc, vừa mở cửa đón nhận sự đổi mới và đa dạng văn hóa.

Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới nhờ sự tinh tế trong hương vị, sự cân đối trong dinh dưỡng và sự chăm chút trong cách trình bày. Các món ăn truyền thống như sushi, sashimi, tempura, ramen, và udon không chỉ thể hiện sự khéo léo trong kỹ thuật nấu nướng mà còn phản ánh tinh thần tôn trọng thiên nhiên và sự hài hòa của người Nhật.

Người Nhật đặc biệt chú trọng đến tính mùa vụ trong ẩm thực. Các nguyên liệu thường được lựa chọn theo mùa để đảm bảo độ tươi ngon và phù hợp với thời tiết, giúp cân bằng cơ thể. Chẳng hạn, mùa xuân thường có các món nhẹ nhàng, trong khi mùa đông ưa chuộng các món nóng như nabe (lẩu Nhật Bản) để giữ ấm.

Không chỉ có món ăn, nghi thức ăn uống ở Nhật Bản cũng phản ánh nét văn hóa đặc trưng. Việc nói “Itadakimasu” trước khi ăn và “Gochisousama deshita” sau khi ăn thể hiện lòng biết ơn đối với người nấu và thiên nhiên đã ban cho nguồn thực phẩm.

Sự phổ biến toàn cầu của các nhà hàng Nhật Bản cùng với việc UNESCO công nhận washoku (和食) – ẩm thực truyền thống Nhật – là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, càng khẳng định tầm quan trọng và giá trị độc đáo của nền ẩm thực này trong văn hóa Nhật Bản.

    Nền giáo dục Nhật Bản được đánh giá là một trong những hệ thống tiên tiến và hiệu quả nhất trên thế giới. Giáo dục ở Nhật Bản tập trung vào việc phát triển toàn diện, không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng sống và đạo đức. Hệ thống giáo dục bao gồm ba cấp chính: tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cùng với các trường đại học và cao đẳng có chất lượng cao.

    Từ nhỏ, học sinh Nhật Bản được dạy tính kỷ luật, tự giác và tôn trọng tập thể, những giá trị này góp phần hình thành nên lối sống cộng đồng và sự hòa hợp trong xã hội. Ngoài chương trình học chính khóa, học sinh còn thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao và câu lạc bộ, giúp phát triển kỹ năng mềm và tinh thần đồng đội.

     Ngoài ra, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy tiếng Anh và công nghệ thông tin nhằm chuẩn bị cho thế hệ trẻ sẵn sàng hội nhập với thế giới. Các trường đại học hàng đầu như Đại học Tokyo, Đại học Kyoto, cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và đào tạo nhân lực chất lượng cao cho đất nước.

     Nền giáo dục của Nhật Bản không chỉ góp phần nâng cao trình độ dân trí mà còn là một trong những yếu tố quan trọng giúp đất nước này duy trì sự phát triển bền vững và đổi mới liên tục.

     Tiếng Nhật là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Nhật Bản, được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội, giáo dục và hành chính. Hệ thống chữ viết tiếng Nhật gồm ba thành phần chính: Hiragana, Katakana và Kanji, tạo nên sự phong phú và độc đáo trong ngôn ngữ này. Tiếng Nhật không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện thể hiện văn hóa và truyền thống lâu đời của đất nước.

    Về thành phần dân tộc, Nhật Bản là một quốc gia tương đối đồng nhất với hơn 98% dân số là người Nhật bản địa. Ngoài ra, còn có một số nhóm dân tộc thiểu số như người Ainu ở vùng Hokkaido và người Ryukyuan ở quần đảo Okinawa, mỗi nhóm đều có nền văn hóa và truyền thống đặc trưng riêng. Mặc dù dân số Nhật Bản chủ yếu là người Nhật, sự đa dạng văn hóa trong các nhóm thiểu số góp phần làm phong phú thêm bản sắc quốc gia.

    Sự gắn kết dân tộc và tiếng Nhật là một phần quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển nền văn hóa đặc sắc của Nhật Bản trong suốt lịch sử.

     Tính đến cuối năm 2024, cộng đồng người Việt tại Nhật Bản đã đạt khoảng 634.000 người, trở thành cộng đồng người nước ngoài lớn thứ hai tại quốc gia này, chỉ sau người Trung Quốc . Con số này đã tăng mạnh so với khoảng 35.000 người vào năm 2007 .

      Người Việt tại Nhật Bản hiện diện ở hầu hết các tỉnh thành, đặc biệt tập trung ở các khu vực như Tokyo, Osaka, Yokohama, Kobe và Saitama. Cộng đồng này chủ yếu sinh sống và làm việc tại các khu công nghiệp, nhà máy, nông trại, cũng như trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế và giáo dục .

       Đặc biệt, người Việt đã vượt qua người Trung Quốc để trở thành nhóm lao động nước ngoài lớn nhất tại Nhật Bản, với hơn 518.000 người tính đến tháng 10 năm 2023 . Trong đó, nhiều người tham gia chương trình thực tập sinh kỹ năng, kỹ sư, du học sinh và lao động tay nghề cao.

      Nhật Bản sở hữu một kho tàng công trình kiến trúc đa dạng, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Các ngôi đền, chùa cổ kính như Đền Fushimi Inari ở Kyoto với hàng ngàn cổng torii đỏ rực, hay Chùa Kinkaku-ji – “Chùa Vàng” nổi tiếng thế giới, là biểu tượng văn hóa và tâm linh quan trọng, thu hút hàng triệu lượt khách tham quan mỗi năm. Bên cạnh đó, các lâu đài lịch sử như Lâu đài Himeji với kiến trúc độc đáo cũng góp phần làm nên nét đặc sắc của Nhật Bản.

Văn hóa tâm linh Nhật Bản gắn liền với đạo Thần đạo (Shinto) và Phật giáo, thể hiện qua các nghi lễ, lễ hội và tín ngưỡng dân gian. Người Nhật tin tưởng vào sự tồn tại của các linh hồn tự nhiên và tổ tiên, coi trọng sự thanh tịnh và hài hòa với thiên nhiên. Những nghi lễ tại đền chùa, lễ hội mùa xuân và mùa thu là dịp để cộng đồng bày tỏ lòng biết ơn và cầu bình an.

Ngoài ra, Nhật Bản còn nổi tiếng với các truyền thuyết đô thị đầy bí ẩn và ly kỳ, góp phần làm phong phú thêm văn hóa dân gian. Các câu chuyện như “Kuchisake-onna” (Người phụ nữ với khuôn mặt bị rạch) hay “Teke Teke” (bóng ma nửa người chạy trên đường ray), Hachisakusama (Bà cao 8 thước), Kune Kune, Hanako-san (Hồn ma cô bé Hanako ám gian số 3 nhà vệ sinh nữ) được truyền tai nhau và trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bộ phim kinh dị và truyện tranh Nhật Bản.

Sự kết hợp giữa kiến trúc cổ kính, tín ngưỡng truyền thống và những câu chuyện truyền thuyết đô thị đã tạo nên một Nhật Bản vừa huyền bí vừa đầy sức sống, làm say lòng du khách và người dân địa phương.

     Nhật Bản cũng nổi tiếng với nền văn hóa đại chúng đa dạng và ảnh hưởng sâu rộng ra toàn cầu. Anime và manga – những thể loại truyện tranh và phim hoạt hình – không chỉ phổ biến trong nước mà còn thu hút hàng triệu người hâm mộ trên thế giới. Âm nhạc J-pop với các nhóm nhạc thần tượng, ca sĩ tài năng cũng là một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của người Nhật và người yêu văn hóa Nhật toàn cầu. Văn hóa pop Nhật Bản đã trở thành cầu nối giúp nhiều quốc gia hiểu và yêu mến đất nước này hơn.

     Nhìn chung, Nhật Bản là một quốc gia đặc biệt với sự hòa quyện tinh tế giữa truyền thống và hiện đại. Từ vị trí địa lý độc đáo, địa hình đa dạng đến nền văn hóa phong phú và hệ thống giáo dục tiên tiến, Nhật Bản đã tạo nên một hình ảnh đất nước vừa giữ gìn được bản sắc dân tộc, vừa không ngừng đổi mới và phát triển. Văn hóa tâm linh sâu sắc cùng những truyền thuyết đô thị độc đáo góp phần làm giàu thêm sự đa dạng và sức sống cho xã hội Nhật Bản. Không chỉ là một cường quốc kinh tế và công nghệ hàng đầu thế giới, Nhật Bản còn là điểm đến hấp dẫn với du khách quốc tế và là nguồn cảm hứng cho nhiều nền văn hóa trên toàn cầu. Việc hiểu và trân trọng đất nước này giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, tăng cường giao lưu văn hóa và xây dựng những mối quan hệ quốc tế bền vững trong tương lai.

5
19 giờ trước (10:39)

hay vậy bạn


19 giờ trước (10:40)

hay nha!!

Cho đoạn văn sau: Phải nói rằng, đến một trình độ phát triển nhất định, loài người mới sản xuất ra sản phẩm đặc biệt: đó là sách. Trước khi có chữ viết, con người có thể đã có những sáng tác truyền miệng, nhưng nền văn minh nhân loại chỉ bùng phát từ khi có chữ viết, nhất là từ khi chữ viết được sử dụng để ghi chép lại tất cả những giá trị văn minh. Những giá trị...
Đọc tiếp

Cho đoạn văn sau:

 Phải nói rằng, đến một trình độ phát triển nhất định, loài người mới sản xuất ra sản phẩm đặc biệt: đó là sách. Trước khi có chữ viết, con người có thể đã có những sáng tác truyền miệng, nhưng nền văn minh nhân loại chỉ bùng phát từ khi có chữ viết, nhất là từ khi chữ viết được sử dụng để ghi chép lại tất cả những giá trị văn minh. Những giá trị đó là những kinh nghiệm lao động sản xuất, kinh nghiệm ứng xử xã hội, kinh nghiệm chăm sóc sức khoẻ cho bản thân và cộng đồng. Đó là những sáng tạo khác về mặt văn hóa, văn học, phong tục, tín ngưỡng, ... Và về sau, đó là những phát kiến khoa học- kĩ thuật. Sách giúp cho người đời sau học tập, kế thừa được người đi trước, giúp cho người nước này biết được thành tim của người nước khác để học hỏi, để cùng nhau tiến bộ. Sách chứa đựng nền văn minh, là sản phẩm của nền văn minh.

Đoạn văn trên phù hợp với luận cứ nào?

1
7 tháng 3 2018

Chọn đáp án: A

18 tháng 6 2018

a, Các nội dung lớn của văn học Việt Nam trong lịch sử: chủ nghĩa yêu nước, cảm hứng thế sự, chủ nghĩa nhân đạo

- Văn học viết Việt Nam được xây dựng trên nền tảng của văn học và văn hóa dân gian

    + Các tác phẩm như Quốc âm thi tập (Nguyễn Trãi), Truyện Kiều (Nguyễn Du), thơ Nôm (Hồ Xuân Hương) đều có nhiều yếu tố của tục ngữ, ca dao...

- Văn học viết Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp văn học, văn hóa Trung Hoa. Phần lớn sáng tác thời phong kiến đều được viết bằng chữ Hán, thể loại văn học Hán ( cáo, chiếu, biểu, hịch, phú, ngâm khúc...)

- Các tác phẩm chữ Nôm cũng chịu ảnh hưởng như: Nôm Đường luật của Hồ Xuân Hương, Bà huyện Thanh Quan, Truyện Kiều...

- Văn học viết Việt Nam chịu ảnh hưởng của văn học phương Tây, trực tiếp là văn học Pháp thời kì chuyển từ văn học cổ điển sang hiện đại.

    + Phong trào Thơ mới phá bỏ niêm luật, đưa thơ tự do và các thể thơ phương Tây vào văn học.

    + Các tác giả tiên phong, tiêu biểu: Vũ Trọng Phụng, Nguyễn Công Hoan, Nam Cao, Ngô Tất Tố... đều được viết theo phong cách văn học phương Tây.

Thời kì văn học trung đại (từ TK X- XIX)

    + Ngôn từ: dùng chữ Hán, lối diễn đạt Hán ngữ, sử dụng hình ảnh ước lệ tượng trưng, lối văn biền ngẫu, điển tích, điển cố...

    + Thể loại: thơ Đường luật, tiểu thuyết, chương hồi, cáo, hịch...

- Thời kì hiện đại (từ TK XX – nay):

    + Về ngôn ngữ: xóa bỏ lối viết, lối dùng từ câu nệ chữ nghĩa, ít dẫn điển cố, điển tích, không lạm dụn từ Hán- Việt

    + Về thể loại: bỏ dần thơ Đường luật, thay bằng thể thơ tự do, các thể thơ cổ thể được thay thế bằng tiểu thuyết hiện đại, các thể truyện ngắn, kí, phóng sự, tùy bút...

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi bên dưới: Người Nhật Bản có tính cách hết sức đặc biệt, có lẽ nhờ những tính cách này, người Nhật đã biến đất nước nghèo tài nguyên, khí hậu khắc nghiệt của mình thành một cường quốc. Có thể kể ra đây những tính cách đặc trưng như: Có óc cầu tiến và rất nhạy cảm với những thay đổi trên thế giới, người Nhật rất chú trọng...
Đọc tiếp

Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi bên dưới:

Người Nhật Bản có tính cách hết sức đặc biệt, có lẽ nhờ những tính cách này, người Nhật đã biến đất nước nghèo tài nguyên, khí hậu khắc nghiệt của mình thành một cường quốc. Có thể kể ra đây những tính cách đặc trưng như: Có óc cầu tiến và rất nhạy cảm với những thay đổi trên thế giới, người Nhật rất chú trọng giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, người Nhật không thích đối đầu với người khác, người Nhật có tính tiết kiệm và làm việc chăm chỉ, có lòng trung thành luôn được xem là tối trọng. Và đặc biệt, Người Nhật Bản rất coi trọng học vấn.

Nhật Bản nghèo tài nguyên, chỉ trừ một thứ tài nguyên đặc biệt không nghèo đó là con người. Hệ thống giáo dục được xem như là chìa khóa làm cho nền kinh tế tăng trưởng ổn định về mặt chính trị. Việc đầu tư cho giáo dục có ý nghĩa to lớn đối với đất nước. Nhà nước bằng mọi cách suốt hàng thế kỷ qua đã tạo lập ra hệ thống có thể đào tạo lực lượng lao động có hiệu quả cao, đưa đất nước tiến tới hiện đại hóa.

Ở cấp độ cá nhân, con người Nhật Bản ngày nay được đánh giá chủ yếu dựa vào học vấn chứ không phải địa vị gia đình, địa vị xã hội và thu nhập. Cũng cần nói rằng, đạo Khổng đã đem lại cho Nhật bản xưa và nay tư tưởng pháp lý xã hội không dựa trên địa vị xuất thân, dòng dõi mà là giá trị qua thi cử. Một trong những tính cách đáng chú ý nhất của dân Nhật là sự ham muốn phát triển nhân cách vô bờ bến của họ. Hơn nữa, sự theo đuổi học tập không phải để thỏa mãn nhu cầu tức thời nào đó mà đơn giản họ tin tưởng sâu sắc giáo dục phải là sự cố gắng suốt đời. Phần lớn người Nhật muốn hoàn thiện mình hơn và học hỏi là cách tốt nhất để đạt mục đích.

(Con người và tính cách người Nhật bản - Xuất khẩu lao động.com.vn)

Câu 1. Chỉ ra phương thức biểu đạt chủ yếu của văn bản?

Câu 2. Thứ tài nguyên giàu có và quý giá nhất của đất nước Nhật bản là gì?

Câu 3.Tại sao nhà nước và người dân Nhật lại rất coi trọng nền học vấn?

Câu 4. Anh/ chị tâm đắc đức tính nào của người Nhật nhất, vì sao?

0
mọi người hãy xem bài em có đúng k ạNghị luận xã hội - Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình Trong bài thơ “Một khúc ca xuân”, Tố Hữu có viết: Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình?”“Cái quý giá nhất của con người là đời sống. Vì đời người chỉ sống có một lần”. Vậy phải sống sao cho “khỏi xót xa ân hận vì những năm tháng đã sống hoài sống phí, cho khỏi hổ thẹn vì dĩ...
Đọc tiếp

mọi người hãy xem bài em có đúng k ạ

Nghị luận xã hội - Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình Trong bài thơ “Một khúc ca xuân”, Tố Hữu có viết: Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình?”

“Cái quý giá nhất của con người là đời sống. Vì đời người chỉ sống có một lần”. Vậy phải sống sao cho “khỏi xót xa ân hận vì những năm tháng đã sống hoài sống phí, cho khỏi hổ thẹn vì dĩ vãng ti tiện và đớn hèn?”. Để trả lời với tất cả chúng ta câu hỏi đó, trong bài “Một khúc ca xuân”, Tố Hữu đã tâm sự bằng những câu thơ giản dị mà rất sâu sắc: Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình?”

Tố Hữu muốn khẳng định trước hết sống phải có ích cho đời. Là con chim không chỉ biết kêu mà cao hơn nữa phải biết cất tiếng hót ca lanh lảnh hót cho đời, tạo nên những bản nhạc rộn rã tươi vui cho đất trời. Cũng như vậy, đã là chiếc lá thì chiếc lá phải xanh tươi đưa lại sức sống cho cây cối, làm mát mắt cho đời và hút nhiều thán khí, nhả ra nhiều ô-xy đem lại sự sống cho con người và muôn loài vật trên trái đất này. Ngay cả những sinh vật hết sức nhỏ bé như thế, mà chúng còn biết hiến dâng những gì tốt đẹp nhất, có ý nghĩa nhất giúp ích cho đời. Vậy, chúng ta là những con người “Chúa tể của trần gian, kiểu mẫu của muôn loài” (Sêch-xpia), là “Hoa của đất” (tục ngữ), là động vật duy nhất có trí tuệ và tâm hồn, chúng ta phải làm gì và sống ra sao đây để cùng muôn loài tô điểm cho quê hương, đất nước, cho “Trái đất này là ngôi nhà của chúng mình” ngày một tươi đẹp hơn.

Muốn sống cho xứng đáng tên gọi thiêng liêng cao quý của mình “Con người! Ôi hai tiếng ấy vang lên mới tự hào và kiêu hãnh làm sao!” (Gor –ki), mỗi chúng ta phải có lẽ sống đẹp. Nghĩa là phải biết ứng xử một cách đẹp đẽ giữa người với người, giữa cá nhân với cộng đồng, với quê hương đất nước. Nói như Tố Hữu, lẽ sống đẹp là lẽ sống có “vay” thì có “trả”, có “nhận”, thì phải có “cho”, phải cống hiến hy sinh sức lực, tâm trí, thậm chí là cả sự sống của mình cho đời, để đời ngày một “đàng hoàng”, “tươi đẹp hơn”.
Mỗi chúng ta giờ đây được sống trên đời, hít thở khí trời, đứng thẳng hai chân kiêu hãnh làm người, chúng ta đã được nhận quá nhiều từ công sinh thành, nuôi dưỡng của cha mẹ, ông bà tổ tiên, từ tình yêu thương đùm bọc của bà con, đồng bào, từ sự hy sinh của biết bao anh hùng liệt sĩ đã đổ máu xương để xây dựng quê hương và giữ gìn đất nước thanh bình tươi đẹp như hôm nay… Điều đó cũng có nghĩa là chúng ta đã được thừa hưởng biết bao thành quả của người đi trước để lại và người khác đem cho. Như thế là chúng ta đã “vay”, đã “mắc nợ” người thân, nhân dân, đất nước nhiều rồi! Là con người vốn giàu nhân cách và lòng tự trọng, lẽ nào chúng ta nhắm mắt ăn quỵt được sao? Không! Chúng ta phải “trả”, hơn nữa phải “cho” nhiều hơn những gì mà chúng ta đã “vay”, đã “nhận”. Đó là hành động vừa đúng với nhân tâm, vừa hợp với Đạo lý “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”, “uống nước nhớ nguồn”. Cách đây hơn nửa thiên niên kỷ, thi hào dân tộc Nguyễn Trãi, một người Việt Nam nhất trong những người Việt Nam nhất trong lịch sử quá khứ cũng từng đã viết “Ăn lộc phải đền ơn kẻ cấy cày”, đó sao?

Trong sự nghiệp xây dựng chính quyền và bảo vệ nền độc lập của Tổ quốc, ở Việt Nam ta đã có biết bao con người sống rất đẹp cho đạo lý, lẽ sống “trả”, “vay” đó, như Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Thị Minh Khai, Võ Thị Sáu, Nguyễn Viết Xuân, Bế Văn Đàn, Phan Đình Giót, Nguyễn Văn Trỗi, Lý Tử Trọng, Đặng Thùy Trâm, Nguyễn Văn Thạc,…Họ sẵn sàng “cho” cả cuộc đời, sẵn sàng đổ máu mình cho Tổ quốc đơm hoa Độc lập, kết trái tự do. “Và em nữa. Lưng đèo Mụ Gia, ai biết tên em? Chỉ biết cô gái nhỏ anh hùng. Sống chết từng đêm; Mà lòng thanh thản lạ: Đâu phải hy sinh, em vinh dự vô cùng”. (Tố Hữu – gửi TNXP).

Noi theo những tấm gương cao đẹp đó, giờ đây, những người đang sống lại tiếp tục hy sinh, cống hiến tâm trí và sức lực của mình để làm giàu cho Tổ quốc:

“Ta lại hành quân như năm nào đánh Mĩ

Những sư đoàn không súng, lại xung phong

Ta lại thắng như những chàng dũng sĩ

Biến và hoang vu, thành cơm áo hoa hồng.”

(Tố Hữu).

Hàng ngày, hàng giờ trên đất nước ta có biết bao con người đã “cho” đi những giọt mồ hôi thấm đẫm tâm não để “nhận” lại những công trình khoa học, những sản phẩm lao động; hoặc “cho” đi những giọt máu đào nhân đạo để cho người bệnh có nụ cười ngọt ngào, vì sự sống được hồi sinh; hoặc “cho” đi những đồng tiền mà mình tiết kiệm được để cho những người nghèo, cơ nhỡ có những điều kiện vật chất tối thiểu để hướng cuộc đời về phía tương lai.

Bên cạnh biết bao con người ngày đêm miệt mài học tập, lao động, cống hiến tài năng sức lực cho xã hội, đất nước, thì có một bộ phận không nhỏ của thanh niên lại chỉ biết “vay” và “nhận”, thậm chí còn “nhận” quá nhiều mà không chịu “trả”. Họ đua đòi theo con đường ăn chơi hưởng lạc: đến với vũ trường, tìm đến “nàng tiên nâu”. “cái chết trắng”, để tiêu vèo hết cuộc đời trong chốc lát, vi những thú vui vô nghĩa, mà không hề biết hổ thẹn. Những người có lối sống ích kỷ và bất nhân, vô ơn bạc nghĩa ấy thật đáng phê phán, lên án, phỉ nhổ.

Như vậy, mấy câu thơ giản dị của Tố Hữu đã thể hiện một lẽ sống biết “vay”-“trả”; “cho”-“nhận” đúng lương tâm và đạo lí rất đẹp của người Việt Nam xưa nay. Hiểu được lẽ sống đó, mỗi chúng ta, ở từng cương vị cuộc sống khác nhau, hãy cống hiến hết sức mình, hãy “cho” thật nhiều và gắng làm “Một mùa xuân nho nhỏ, lặng lẽ dâng cho đời” như nhà thơ Thanh Hải đã viết:

“Ta làm con chim hót

Ta làm một cành hoa

Ta nhập vào hòa ca

Một nốt trầm xao xuyến”

5
29 tháng 10 2016

Bài làm hay

1 tháng 11 2016

cam on

Người Nhật Bản có tính cách hết sức đặc biệt, có lẽ nhờ những tính cách này, người Nhật đã biến đất nước nghèo tài nguyên, khí hậu khắc nghiệt của mình thành một cường quốc. Có thể kể ra đây những tính cách đặc trưng như: Có óc cầu tiến và rất nhạy cảm với những thay đổi trên thế giới, người Nhật rất chú trọng giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, người Nhật...
Đọc tiếp

Người Nhật Bản có tính cách hết sức đặc biệt, có lẽ nhờ những tính cách này, người Nhật đã biến đất nước nghèo tài nguyên, khí hậu khắc nghiệt của mình thành một cường quốc. Có thể kể ra đây những tính cách đặc trưng như: Có óc cầu tiến và rất nhạy cảm với những thay đổi trên thế giới, người Nhật rất chú trọng giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, người Nhật không thích đối đầu với người khác, người Nhật có tính tiết kiệm và làm việc chăm chỉ, có lòng trung thành luôn được xem là tối trọng. Và đặc biệt, Người Nhật Bản rất coi trọng học vấn.

Nhật Bản nghèo tài nguyên, chỉ trừ một thứ tài nguyên đặc biệt không nghèo đó là con người. Hệ thống giáo dục được xem như là chìa khóa làm cho nền kinh tế tăng trưởng ổn định về mặt chính trị. Việc đầu tư cho giáo dục có ý nghĩa to lớn đối với đất nước. Nhà nước bằng mọi cách suốt hàng thế kỷ qua đã tạo lập ra hệ thống có thể đào tạo lực lượng lao động có hiệu quả cao, đưa đất nước tiến tới hiện đại hóa.

Ở cấp độ cá nhân, con người Nhật Bản ngày nay được đánh giá chủ yếu dựa vào học vấn chứ không phải địa vị gia đình, địa vị xã hội và thu nhập. Cũng cần nói rằng, đạo Khổng đã đem lại cho Nhật bản xưa và nay tư tưởng pháp lý xã hội không dựa trên địa vị xuất thân, dòng dõi mà là giá trị qua thi cử. Một trong những tính cách đáng chú ý nhất của dân Nhật là sự ham muốn phát triển nhân cách vô bờ bến của họ. Hơn nữa, sự theo đuổi học tập không phải để thỏa mãn nhu cầu tức thời nào đó mà đơn giản họ tin tưởng sâu sắc giáo dục phải là sự cố gắng suốt đời. Phần lớn người Nhật muốn hoàn thiện mình hơn và học hỏi là cách tốt nhất để đạt mục đích.

(Con người và tính cách người Nhật bản - Xuất khẩu lao động.com.vn)

Câu 1. Chỉ ra phương thức biểu đạt chủ yếu của văn bản? (0,5 điểm)

Câu 2. Thứ tài nguyên giàu có và quý giá nhất của đất nước Nhật bản là gì? (0,5 điểm)

-Trả lời:Nhật Bản nghèo tài nguyên, chỉ trừ một thứ tài nguyên đặc biệt không nghèo đó là con người

Câu 3.Tại sao nhà nước và người dân Nhật lại rất coi trọng nền học vấn? (1,0 điểm)

Câu 4. Anh/ chị tâm đắc đức tính nào của người Nhật nhất, vì sao? (1,0 điểm) Người Nhật Bản có tính cách hết sức đặc biệt, có lẽ nhờ những tính cách này, người Nhật đã biến đất nước nghèo tài nguyên, khí hậu khắc nghiệt của mình thành một cường quốc. Có thể kể ra đây những tính cách đặc trưng như: Có óc cầu tiến và rất nhạy cảm với những thay đổi trên thế giới, người Nhật rất chú trọng giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, người Nhật không thích đối đầu với người khác, người Nhật có tính tiết kiệm và làm việc chăm chỉ, có lòng trung thành luôn được xem là tối trọng. Và đặc biệt, Người Nhật Bản rất coi trọng học vấn.

Nhật Bản nghèo tài nguyên, chỉ trừ một thứ tài nguyên đặc biệt không nghèo đó là con người. Hệ thống giáo dục được xem như là chìa khóa làm cho nền kinh tế tăng trưởng ổn định về mặt chính trị. Việc đầu tư cho giáo dục có ý nghĩa to lớn đối với đất nước. Nhà nước bằng mọi cách suốt hàng thế kỷ qua đã tạo lập ra hệ thống có thể đào tạo lực lượng lao động có hiệu quả cao, đưa đất nước tiến tới hiện đại hóa.

Ở cấp độ cá nhân, con người Nhật Bản ngày nay được đánh giá chủ yếu dựa vào học vấn chứ không phải địa vị gia đình, địa vị xã hội và thu nhập. Cũng cần nói rằng, đạo Khổng đã đem lại cho Nhật bản xưa và nay tư tưởng pháp lý xã hội không dựa trên địa vị xuất thân, dòng dõi mà là giá trị qua thi cử. Một trong những tính cách đáng chú ý nhất của dân Nhật là sự ham muốn phát triển nhân cách vô bờ bến của họ. Hơn nữa, sự theo đuổi học tập không phải để thỏa mãn nhu cầu tức thời nào đó mà đơn giản họ tin tưởng sâu sắc giáo dục phải là sự cố gắng suốt đời. Phần lớn người Nhật muốn hoàn thiện mình hơn và học hỏi là cách tốt nhất để đạt mục đích.

(Con người và tính cách người Nhật bản - Xuất khẩu lao động.com.vn)

Câu 1. Chỉ ra phương thức biểu đạt chủ yếu của văn bản? (0,5 điểm)

Câu 2. Thứ tài nguyên giàu có và quý giá nhất của đất nước Nhật bản là gì? (0,5 điểm)

-Trả lời:Nhật Bản nghèo tài nguyên, chỉ trừ một thứ tài nguyên đặc biệt không nghèo đó là con người

Câu 3.Tại sao nhà nước và người dân Nhật lại rất coi trọng nền học vấn? (1,0 điểm)

Câu 4. Anh/ chị tâm đắc đức tính nào của người Nhật nhất, vì sao? (1,0 điểm)

0
Cho đoạn văn sau:Thật vậy, khi đọc những cuốn sách khoa học thì ta mới biết được ngoài trái đất thân yêu của chúng ta là một vũ trụ bao la rộng lớn. Những công nghệ khoa học hiện đại ở các nước tiên tiến cũng đều được viết vào sách, không chỉ có sách khoa học mà còn rất nhiều thể loại sách nữa như: sách văn học, sách xã hội, sách kinh tế, sách lịch sử... Chúng giúp ta trả...
Đọc tiếp

Cho đoạn văn sau:

Thật vậy, khi đọc những cuốn sách khoa học thì ta mới biết được ngoài trái đất thân yêu của chúng ta là một vũ trụ bao la rộng lớn. Những công nghệ khoa học hiện đại ở các nước tiên tiến cũng đều được viết vào sách, không chỉ có sách khoa học mà còn rất nhiều thể loại sách nữa như: sách văn học, sách xã hội, sách kinh tế, sách lịch sử... Chúng giúp ta trả lời các câu hỏi: Đỉnh núi nào cao nhất trên thế giới? Tại sao người Ai Cập biết ướp xác? Có phải từ mặt trăng ta có thể nhìn thấy Vạn lý trường thành hay không? Hay như trái đất có hình gì? Tại sao bóng đèn lại phát sáng?... Sách xã hội giúp ta hiểu biết được phong tục tập quán, dân số và rất nhiều điều kì lạ của một đất nước rất nhỏ bé hay cả một châu lục nào đó. Còn sách văn học thì làm chúng ta tìm lại chính mình, biết được những suy nghĩ riêng của mình. Qua những trang sách văn học, ta cảm nhận được một thứ tình cảm đẹp trong sáng và cả những nỗi khổ, hạnh phúc của những con người trong những hoàn cảnh khác nhau. Sách văn học luôn luôn biến đổi một cách kỳ ảo, dẫn con người từ tác phẩm này sang tác phẩm khác, giúp con người hiểu thêm về nhau, về hoàn cảnh, tập tục của nhau. Họ cùng chia sẻ những tình cảm vui buồn. Con người tìm được sự đồng cầm sâu sắc trong mỗi trang sách, quan trọng hơn nữa họ có thế tìm thấy chính mình ẩn đâu đây trong những áng văn thơ bất tán. Con người chợt thấy mình lãng mạn hơn, hay hiện thực hơn.

Đoạn văn trên phù hợp với luận cứ nào?

1
11 tháng 1 2017

Chọn đáp án: A

28 tháng 8 2016

+ “Họ đều là những người nông dân nghèo thương con”. Nhưng tình thương con của mỗi người có biểu hiện và kết cục khác nhau: chị Dậu thương con mà không bảo vệ được con, phải bán con lấy tiền nộp sưu cứu chồng; lão Hạc phải tìm đến cái chết để giữ mảnh vườn cho con; còn ông Hai, khi nghe tin làng theo giặc lại lo cho con vì chúng nó cũng là con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy ư?...Rõ ràng, ông đặt tình cảm riêng trong mối quan hệ với làng, với nước; ông hiểu danh dự của mỗi con người – dù còn ít tuổi – cũng gắn với danh dự của làng, gắn với vận mệnh của đất nước.
+ “Họ đều có sức phản kháng, đấu tranh”. Trong hoàn cảnh xã hội trước Cách mạng tháng Tám, chị Dậu phản kháng một cách tự phát, để bảo vệ chồng trước sự dã man vô nhân đạo của những kẻ đại diện cho cái gọi là “nhà nước” bấy giờ. Còn ông Hai, ông có ý thức trách nhiệm với làng, có tinh thần kháng chiến rất rõ ràng: ông trực tiếp tham gia các hoạt động kháng chiến ở làng, ông muốn trở về làng để được cùng anh em đào đường, đắp ụ, xẻ hào, khuân đá…khi đi tản cư ông vẫn lo cho các công việc kháng chiến ở làng.
- Đặc biệt, cần phân tích để thấy những chuyển biến “rất mới” trong tình cảm của ông Hai đối với làng. Ở ông Hai, “tình yêu làng mang tính truyền thống đã hòa nhập với tình yêu nước trong tinh thần kháng chiến của toàn dân tộc”.
+ Tình yêu làng thể hiện ở việc hay khoe làng của ông. Phân tích để thấy sự thay đổi ở việc khoe làng ấy: trước Cách mạng, ông khoe sự giàu có, hào nhoáng của làng; sau Cách mạng tháng Tám, ông khoe không khí cách mạng ở làng ông…Ông tin vào ý thức cách mạng của người dân làng ông cũng như thắng lợi tất yếu nếu giặc đến làng nên nghe giặc “rút ở Bắc Ninh, về qua làng chợ Dầu…” thì ông hỏi ngay “ta giết được bao nhiều thằng?”.
+ Tình yêu làng gắn với tình yêu nước của ông Hai bộc lộ sâu sắc trong tâm lí ông khi nghe tin đồn làng theo giặc. Từ khi chợt nghe tin đến lúc về nhà, nhìn lũ con; rồi đến những ngày sau…nỗi tủi hổ ám ảnh ông Hai thật nặng nề, mặc cảm tội lỗi ngày một lớn hơn. Tình yêu làng, yêu nước của ông còn thể hiện sâu sắc trong cuộc xung đột nội tâm gay gắt. Ông thấy tuyệt vọng vì ở nơi tản cư có tin không đâu chứa người làng Chợ Dầu. Lòng trung thành với cách mạng, với đất nước thật mạnh mẽ, hiểu rõ những điều quý giá mà cách mạng đã mang lại cho mình cũng như trách nhiệm với cách mạng nên ông Hai đã quyết định dứt khoát “Làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây thì phải thù”.
+ Tình cảm với kháng chiến, với cụ Hồ của ông Hai được thể hiện cảm động, chân thành khi ông tâm sự với đứa con út. Và, tinh thần kháng chiến, niềm tự hào về làng Chợ Dầu kháng chiến được thể hiện cụ thể khi ông Hai nghe tin cải chính về làng.
- Phân tích để thấy “nguyên nhân của những đổi thay rất mới đó ở nhân vật ông Hai”. Những đổi thay đó là do tác động của hoàn cảnh lịch sử. Sự mở rộng và thống nhất giữa tình yêu quê hương với tình yêu đất nước là nét rất mới trong nhận thức và tình cảm của người nông dân sau Cách mạng tháng Tám mà nhà văn Kim Lân đã thể hiện qua nhân vật ông Hai. Tình cảm ấy có được bởi cách mạng đã mang lại cho người nông dân cuộc sống mới, họ được giác ngộ và cũng có ý thức tự giác vươn lên cho kịp thời đại. Vậy nên, tầm nhìn, suy nghĩ của ông Hai đã được mở rộng, đúng đắn.

(1) Hãy đọc đoạn văn sau đây và thực hiện yêu cầu nêu ở dưới. Nếu bị tước đi môi trường kích thích bộ não của đứa trẻ phải chịu đựng kìm hãm. Ví dụ, các nhà nghiên cứu tại Trường Đại Học Y Khoa Bai-lo đã phát hiện ra rằng những đứa trẻ ít được chơi đùa hoặc ít được tiếp xúc sẽ có bộ não bé hơn bình thường 20-30% so với lứa tuổi của chúng. Các vật nuôi ở...
Đọc tiếp
(1) Hãy đọc đoạn văn sau đây và thực hiện yêu cầu nêu ở dưới.
Nếu bị tước đi môi trường kích thích bộ não của đứa trẻ phải chịu đựng kìm hãm. Ví dụ, các nhà nghiên cứu tại Trường Đại Học Y Khoa Bai-lo đã phát hiện ra rằng những đứa trẻ ít được chơi đùa hoặc ít được tiếp xúc sẽ có bộ não bé hơn bình thường 20-30% so với lứa tuổi của chúng. Các vật nuôi ở trong phòng thí nghiệm cũng cho thấy điều xảy ra tương tự. Các nhà nghiên cứu tại trường Đại Học I-li-noi ở Ur-ba-na Sam-pa đã phát hiện ra rằng những con chuột con được nuôi trong cũi có rải đồ chơi không những biểu hiện sự ứng xử phức tạp hơn những con chuột nhốt trong những hộp rỗng không có gì hấp dẫn, mà bộ não của những con chuột này còn có số tiếp điểm thần kinh cho mỗi nơ-ron nhiều hơn (tới 25%) so với những con chuột kia. Nói cách khác, càng trải qua nhiều kinh nghiệm càng làm cho bộ não giàu hơn.
(Vũ Đình Cự (Chủ biên),
Giáo dục hướng tới thế kỉ XX)
Phân tích biện pháp làm cho luận điểm Nếu bị tước đi môi trường kích thích, bộ não của đứa trẻ sữ phải chịu đựng sự kìm hãm trở nên cụ thể, dễ hiểu, hấp dẫn.

 

 
(2) Hãy đọc đoạn trích sau đây và phân tích tác dụng tạo hứng thú của việc kể lại truyền thuyết về hòn đảo An Mạ:
Hồ Ba Bể từ lâu đã nổi tiếng là danh lam thắng cảnh bậc nhất ở Việt Nam…
Chuyện kể rằng: Ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi, cả khu vực hồ Ba Bể ngày nay là một vùng trù phú… Rồi bỗng một đêm trời nổi cơn thịnh nộ, mưa đổ ầm ầm, nước sông dâng lên, mặt đất nứt nẻ và sụp xuống làm cho cả vùng dân cư đều bị cuốn theo dòng nước. Duy chỉ có một người đàn bà sống cô đơn, hiền lành, chân thật là thoát nạn, vì bà đã được cảnh báo trước trận hồng thủy sẽ xảy ra. Theo lời dặn, bà góa đã lấy tro rắc quanh nhà và lấy hạt thóc bà tiên để lại cắn đôi thả xuống hồ, vỏ thóc biến thành những chiếc thuyền để cứu người gặp nạn. Cả vùng thung lũng trù phú đã trở thành biển nước mênh mông. Chỉ còn một mảnh đất nhỏ nhoi là khu nhà của người đàn bà sống hiền lành đức độ, người ta gọi đó là Pò Giá Mải (đảo bà góa)… Mảnh đất cuối cùng còn sót lại nằm giữa hồ Hai đất đai màu mỡ là nơi an nghỉ của những người xấu số nơi xảy ra trận hồng thủy năm xưa. Nhân dân trong vùng đã lập đền thờ ở đảo này để tưởng nhớ đến những người đã khuất. Vì vậy hòn đảo có tên là An Mạ (nơi an nghỉ của dân làng).
Đó là truyền thuyết gắn liền với sự hình thành hồ Ba Bể theo cách lí giải của người xưa.
(Theo Bùi Văn Định,
Ba Bể – huyền thoại và sự thật)
1
24 tháng 8 2018

- Đoạn văn (1): Câu “Nếu bị tước đi... chịu đựng sự kìm hãm” luận điểm văn bản.

Các câu văn phía sau bổ sung ý nghĩa, làm sáng rõ cho luận điểm

- Đoạn văn (2) kể về truyền thuyết hòn đảo An Mạ làm bài thuyết minh thêm hay, sinh động:

    + Tâm lý chung người tham quan muốn biết thêm về truyền thuyết, lịch sử thắng cảnh đó

    + Kể về truyền thuyết khiến cho bài văn trở nên huyền bí, kì ảo

Đọc và tóm tắt văn bản sau: Nhà sàn Nhà sàn là công trình kiến trúc có mái che dừng để ở hoặc dùng vào những mục đích khác nhan như để hội họp, để tổ chức sinh hoạt văn hoá cộng đồng. Toàn bộ nhà sàn được dựng bằng vật liệu tự nhiên gianh, tre, nứa, gỗ,..; Mặt sàn dừng tre hoặc gỗ tốt bền ghép liền nhau, liên kết ở lưng chừng các hàng cột. Gầm sàn là kho chứa...
Đọc tiếp
Đọc và tóm tắt văn bản sau:
Nhà sàn
Nhà sàn là công trình kiến trúc có mái che dừng để ở hoặc dùng vào những mục đích khác nhan như để hội họp, để tổ chức sinh hoạt văn hoá cộng đồng.
Toàn bộ nhà sàn được dựng bằng vật liệu tự nhiên gianh, tre, nứa, gỗ,..; Mặt sàn dừng tre hoặc gỗ tốt bền ghép liền nhau, liên kết ở lưng chừng các hàng cột. Gầm sàn là kho chứa củi và một số nông cụ, nơi nuôi thả gia súc hoặc bỏ trống. Không gian của nhà gồm ba khoang. Khoang lớn ở giữa thuộc phần cốt lõi của căn nhà dùng để ở, nơi này có thể ngăn thành một số buồng nhỏ, ở giữa đặt một bệ đất vuông rộng, trên bệ là bếp đun
(1) và sưởi ấm. Hai khoang đầu nhà, bên này gọi là “tắng quản” (2), dùng để tiếp khách, hoặc dành cho khách ở, bên kia gọi là “tắng chan” (3) lộ mái, khá rộng, đặt các ống nước dùng để rửa chân tay, chuẩn bị vật dụng đun nước, nấu ăn,… Hai đầu nhà có cầu thang làm bằng gỗ hoặc dùng một cây bương lớn đẽo thành từng khấc thay bậc thang,…
Nhà sàn tồn tại ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt phổ biến ở miền núi Việt Nam và Đông Nam Á. Loại hình kiến trúc này xuất hiện vào khoảng đầu thời đại Đá mới, rất thích hợp với những nơi cư trú có địa hình phức tạp như ở lưng chừng núi hay ven sông, suối, đầm lầy. Nhà sàn vừa tận dụng được nguyên liệu tại chỗ để giải quyết mặt bằng sinh hoạt, vừa giữ được vệ sinh trong nhu cầu thoát nước, lại vừa phòng ngừa được thú dữ và cấc loại côn trùng, bò sất có nọc độc thường xuyên gây hại. Trong các ngôi nhà trệt thuộc loại hình kiến trúc dân gian của người Việt và nhiều dân tộc khấc còn lưu lại dấu ấn của nhà sàn. Nhà thuỷ tạ bao giờ cũng phải là nhà sàn.
Nhà sàn của các dân tộc Mường, Thái và một số dân tộc ở Tây Nguyên trên đất nước Việt Nam chúng ta đạt trình độ cao vê kĩ thuật và thẩm mĩ không chỉ đê ở, để sinh hoạt cộng đồng mà nhiều nơi đã trở thành điểm hẹn hấp dẫn cho khách du lịch trong nước và thế giới.
(Theo Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam và Từ điển bách khoa Việt Nam, tập 3, NXB Từ điển bách khoa, 2003)
Gợi ý:
a) Trước hết hãy đọc kĩ văn bản và xác định:
– Văn bản Nhà sàn thuyết minh về đối tượng nào?
– Đại ý của văn bản là gì?
b) Có thể chia văn bản trên thành mấy đoạn, ý chính của mỗi đoạn là gì?
c) Viết tóm tắt văn bản Nhà sàn với độ dài khoảng 10 câu.
1
13 tháng 11 2018

a, Văn bản Nhà sàn thuyết minh về một ngôi nhà sàn, một công trình xây dựng gần gũi, quen thuộc, bộ phận khá lớn người miền núi nước tả, một số dân tộc khác ở khu vực Đông Nam Á

- Nội dung: thuyết minh về kiến thức, nguồn gốc, những tiện ích của nhà sàn

b, Bố cục

MB (từ đầu đến... văn hóa cộng đồng): Định nghĩa và mục đích sử dụng của ngôi nhà sàn

TB (Toàn bộ nhà sàn... bao giờ cũng phải là nhà sàn): Thuyết minh về cấu tạo, nguồn gốc, công dụng của nhà sàn.

Kết bài (còn lại): đánh giá, ngợi ca vẻ đẹp nhà sàn ở Việt Nam xưa và nay

c, Văn bản Nhà sàn có thể tóm tắt như sau:

Nhà sàn là công trình kiến trúc dùng để ở hoặc với mục đích khác. Toàn bộ nhà sàn được dựng bằng vật liệu tự nhiên, nhiều cột chống. Không gian nhà sàn gồm mặt sàn, gầm sàn, ba khoang lớn nhỏ, hai bên cầu thang... được sửu dụng vào mục đích sinh hoạt, ăn ở, tiếp khách... khác nhau. Nhà sàn xuất hiện ở miền núi Việt Nam và khu vực Đông Nam Á từ thời Đá Mới. Nhà sàn có nhiều tiện ích, phù hợp với địa bàn cư trú vừa tận dụng nguyên liệu giữ vệ sinh... Nhà sàn ở miền núi nước ta đạt tới trình độ kĩ thuật, thẩm mĩ cao, đã, đang là đối tượng hấp dẫn khách du lịch