Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
BOOSTER: TĂNG CƯỜNG RAMMER: CÁI BÚA PENTA: MÀU ĐỎ ROCKET: TÊN LỬA TRY: THỬ TWIN: SINH ĐÔI BẠN XEM LẠI CÂU RAMMER NHA
Dịch :
Booster : Tăng cường
rammer : người phu quét đường
penta : màu đỏ
rocket : tên lửa
try : thử
twin : sinh đôi
k cho mình nếu như đúng !!! (✧_✧)
Trả lời :
beef : Thịt bò
blanket : Cái mền
build : Xây dựng
cough : Ho
diet : Chế độ ăn
trả lời :
beef: thịt bò
blanket : chăn
build : xây dựng
cough : ho
diet : ăn kiêng
Trả lời :
bitter : đắng
control : điều khiển
ell : con lươn
flour : bột
green tea : trà xanh
Study well :>
-Heat(v) : nhiệt
-Pour (v) :đổ vào
-Fold (v) : gập lại
-Beat (v): tiết tấu
Heat (v): làm nóng
Pour (v): đổ
Fold (v): gập lại
Beat (v): đánh ( kiểu như đánh trộn vào nhau )
- site : trang web
- slice : lát
- sour : chua
- spicy : vị cay
- spot : nơi
Trả lời :
Chữa từ : Tassty => Tasty : Đầy hương vị , ngon
Tac Toe : trò chơi cờ ca-rô
Tofu : đậu phụ
Tumeric : Củ nghệ
Từ Tac Toe : Bn tra trong từ điển SGk tiếng anh 7 nha
ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh
- accepted: bằng lòng, chấp nhận
"Speed bump" now seems to be the generally accepted term for those ridges in the road that slow traffic down.
- predict :dự đoán
It's still not possible to accurately predict the occurrence of earthquakes.
- smear: bôi nhọ, vết, đốm
The children had smeared peanut butter all over the sofa.
- alloy:hợp kim
Brass is an alloy of copper and zinc.
- counteract:chống lại
Drinking a lot of water counteracts the dehydrating effects of hot weather.
- duchess: nữ công tước
a duchess is the wife or widow of a duke
- accepted: bằng lòng, chấp nhận
- predict :dự đoán
- smear: bôi nhọ, vết, đốm
- alloy:hợp kim
- counteract:chống lại
- duchess: nữ công tước
Trả lời :
relic : di tích
recipe : công thức làm món ăn
sweet soup : chè
strange : lạ
relic:dấu tích
recipe:công thức nấu ăn
sweet soup:chè
strange(adj)xa lạ