Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
46. A ( thì HTTD để diễn tả tương lai)
47. B ( Adj ngắn trong câu so sánh hơn “be + Adj-er + than”)
48. A ( Cấu trúc “ought to V”)
49. C (thì HTTD và danh từ số ít nên dùng "is")
50. C (Cấu trúc hỏi đường lịch sự: “Could you show me the way to the + N (địa điểm) + please?”)
Giải thích:
- “an” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i)
- “a“ được dùng trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm, bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h“
- ''some'' được sử dụng cho các danh từ số nhiều đếm được và dùng trong câu khẳng định (đôi khi dùng cho các danh từ không đếm được như: some milk, some orange juice)
- ''any'' được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
some - any
some
some - any
any
some - any
some
any
an
any
some
a
any
some
an
a