![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Trả lời:
1/ Thoái chí
2/ Hụt chí
3/ Nhụt chí
4/ Nản lòng
5/ Nản chí....
~~~Chúc học tốt nha~~~ (^-^)
1: thoát chí
2: hụt chí
3: nhụt chí
4: nản lòng
5: nản chí
( theo mình là vậy, nhớ k cho mình nhé)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1 nản lòng
2 nản chí
3 hụt chí
4 nhụt chí
5 hụt chí
mk ko bt đúng ko nếu sai cho mk sorry :(
Trái nghĩa với quyết chí là: thoái chí, thụt chí, nản chí, nản lòng.
~HHTHT~
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
các từ trái nghĩa với quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
học tốt
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. Các từ nói lên ý chí, nghị lực của con người: quyết chí, quyết tâm, bền gan.
b) Các từ nói về những khó khăn, thử thách, đòi hỏi con người phải có ý chí, nghị lực đẻ vượt qua để đạt được mục đích:khó khăn, gian khổ, gian khó, gian nan, gian truân.
c) Các từ có nghĩa trái ngược với ý chí và nghị lực: bỏ cuộc, nản chí, đầu hàng, chịu thua, cúi đầu
๖²⁴ʱ๖ۣۜĐᾲὅღ๖ۣۜĤồηɠღ๖ۣŇɧῠηɠღ๖༉
a. Các từ nói lên ý chí, nghị lực của con người: quyết chí, quyết tâm, bền gan, bền chí, bền lòng, kiên nhẫn, vững chí, vững dạ, vững lòng.
b. Các từ nêu lên những thử thách đối với ý chí, nghị lực của con người: khó khăn, gian khổ, gian khó, gian nan, gian truân, thử thách, thách thức, chông gai...
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tìm từ có tiếng chí không cùng nghĩa với các từ còn lại trong nhóm:
A. Chí phải, ý chí, chí khí, quyết chí.
B. Chí phải, chí thân, chí hướng, chí thú
hok tốt
#########
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
trái nghĩa với từ quyết chí là nản lòng
đặt câu:
nam thường nản lòng và không cố gắng trong học tập
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Viết tiếp 5 từ có nghĩa trái ngược với ý chí và nghị lực là:
thoái chí, từ bỏ, bỏ cuộc, nản trí, đầu hàng.
HT
@@@@@@
ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
HT~~~(^^)
thoái chí
hụt chí
nản chí
nản lòng
nản chí
HT