Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Desk: bàn học sinh
Dishwasher: máy rửa bát, đĩa
Fridge: tủ lạnh
Sink: bồn rửa
Ta thấy dishwasher, fridge và sink cùng nhóm (vật dụng trong gia đình) => từ khác loại là desk (bàn)
Đáp án: A
Bed: giường ngủ
Lamp: đèn
Fan: quạt
Villa: biệt thự
Ta thấy bed, lamp, fan cùng nhóm (vật dụng gia đình) => từ khác loại là villa
Đáp án: D
Calculator: máy tính cầm tay
Pillow: cái gối
Blanket: cái chăn
Bed: giường ngủ
Ta thấy pillow, blanket, bed cùng nhóm (các đồ dùng trong phòng ngủ) => từ khác loại là (calculator- máy tính cầm tay)
Đáp án: A
Sofa: ghế sô pha
Chair: ghế
Cooker: nồi cơm
Table: bàn
Ta thấy: sofa, chair, table cùng một nhóm (chỉ bàn ghế) => từ khác loại là cooker (nồi cơm)
Đáp án:C
6.
1 point
A. music B. physics C. biology D. theater
A
B
C
D
7.
1 point
A. P.E B. I.T C. sink D. literature
A
B
C
D
8.
1 point
A. calculator B. pencil case C. eraser D. blanket
A
B
C
D
9.
1 point
A. classroom B. noticeboard C. chalk D. fridge
A
B
C
D
10.
1 point
A. librarian B. library C. classmate D. teacher
A
B
C
D
1. A. went
B. wrote
C. played có quy tắc, còn lại bất quy tắc
D. bought
2. A. sunny thời tiết nắng, còn lại là địa điểm
B. beaches
C. kitchen
D. supermarket
3. A. market
B. memorial tính từ còn lại danh từ
C. park
D. suburb
Bedroom: phòng ngủ
Toilet: nhà vệ sinh
Library: thư viện
Kitchen: nhà bếp
Ta thấy bedroom, toilet và kitchen cùng nhóm (các phòng trong gia đình) => từ khác loại là (library: thư viện)
Đáp án: C