Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
temperature: nhiệt độ
thermometer: nhiệt kế
degrees: độ
celsius: độ c
Turner : máy quay
Creatures : sinh vật
Different personalities : những tính cách khác nhau
Button : cái nút
Nose : mũi
I.Short Adjective
1.QUIET
The Village is quieter than the city
2.CHEAP
He bought this shirt because this shirt is cheaper than that one
3.CLEAN
This is the cleanest room
Translate:
1.Làng quê yên lặng hơn thành phố
2.Anh ta mua cái nào vì cái áo này rẻ hơn những cái khác
3.Đây là căn phòng sạch nhất
II.Long Adjective
1.DANGEROUS
Sharks is so dangerous
2.POLLUTED
The city is more polluted than the village
3.EXPENSIVE
This is the most expensive car in the world
Translate:
1.Những con cá mâp rất nguy hiểm
2.Thành phố ô nhiễm hơn làng quê
3. Đây là chiếc xe đắt nhất trên thế giới
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : .....cũ.....
this : ....đây.....
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : ..cũ,tuổi,giả..........
this : ...đây........
Môn Lịch Sử.
History chứ không phải là hitory bạn nhé
Extreme weather : Thời tiết xấu, khắc nghiệt
Recorded : ghi lại
Couple : cặp đôi
Hardly : Khắc nghiệt
Border : ranh giới
Sunburn : cháy nắng
* mình không chắc lắm
Chúc bạn học tốt
Extreme weather: Thời tiết khắc nghiệt
Recorded: Ghi lại
Couple: Cặp đôi
Hardly: Khắc nghiệt
Border: Ranh giới
Sunburn: Cháy nắng