K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cả
Toán
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Tiếng anh
Lịch sử
Địa lý
Tin học
Công nghệ
Giáo dục công dân
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tiếng anh thí điểm
Lịch sử và Địa lý
Thể dục
Khoa học
Tự nhiên và xã hội
Đạo đức
Thủ công
Quốc phòng an ninh
Tiếng việt
Khoa học tự nhiên
- Tuần
- Tháng
- Năm
-
DHĐỗ Hoàn VIP60 GP
-
50 GP
-
41 GP
-
26 GP
-
119 GP
-
VN18 GP
-
14 GP
-
N12 GP
-
H10 GP
-
8 GP
1 yours
2 mine
3 mine
4 her
5 your
6 theirs
7 our
8 my
9 her
10 their
11 their
12 hers
13 mine
14 ours
15 our
16 my
17 my
18 theirs
19 ours
20 yours
Exercise 6: Choose the correct word for each sentence.1. Is this cup ___________________ ? (your / yours)2. The coffee is _________________. (my/mine)3. That coat is ___________________ . (my/mine)4. He lives in ___________________ house. (her/hers)5. You might want ________________phone. (your/yours)6. The new car is _________________ . (their/theirs)7. She cooked ___________________ food. (our/ours)8. Don't stand on _________________foot! (my/mine)9. She gave him __________________ suitcase. (her/hers)10. I met ________________________ mother. (their/theirs)11. Is this _______________________ coffee? (their/theirs)12. Is the flat ______________________? (her/hers)13. The grey scarf is _________________ . (my/mine)14. That red bike is _________________ . (our/ours)15. We should take __________________coats. (our/ours)16. That is _______________________ car. (my/mine)17. He dropped ____________________ bag. (my/mine)18. Are these phones ________________ ? (their/theirs)19. These cakes are __________________! (our/ours)20. Are those children _______________ ? (your/yours)
cj tl hơi muộn cj xl nha