Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- I think Vung Tau is nicer than HCM city. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ Vũng Tàu đẹp hơn TP HCM. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Manchester United football team is better than Manchester City one. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ đội bóng Manchester United giỏi hơn đội bóng Manchester City. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think 20AGAIN shop is cheaper than Méo shop. – Really? I think, Méo shop is cheaper than 20AGAIN.
(Mình thấy shop 20AGAIN rẻ hơn Méo shop. - Có thật không? Mình nghĩ, Méo shop rẻ hơn 20AGAIN.)
- I think Hue Xua restaurant is more expensive than Com Nieu one. – Really? I think, Com Nieu restaurant is more expensive than Hue Xua restaurant.
(Tôi nghĩ quán Huế Xưa đắt hơn Cơm Niêu. - Thật không? Tôi nghĩ, nhà hàng Cơm Niêu đắt hơn nhà hàng Huế Xưa.)
- I think news programme is more informative than game show. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ chương trình thời sự có thông tin nhiều hơn game show. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Angry Bird game is funnier than Mario. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ game Angry bird vui hơn Mario. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Nguyen Du street is cleaner than Nguyen Trai street. – Really? I think Nguyen Trai street is cleaner than Nguyen Du street.
(Tôi nghĩ đường Nguyễn Du sạch hơn đường Nguyễn Trãi. - Thật không? Tôi nghĩ đường Nguyễn Trãi sạch hơn đường Nguyễn Du.)
- I think my mother is more beautiful than my sister. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ mẹ tôi đẹp hơn chị tôi. – Vâng, bạn đã đúng.)
1. True
2. True
3. True
4. False
5. False
6. True
7. False
8. True
9. False
10. True
11. False
12. False
Tạm dịch:
1. Khi bạn đánh răng và rửa mặt, bạn sử dụng sáu lít nước mỗi phút. => Đúng
2. Những người ăn sáng vui vẻ hơn và học tập tốt hơn. => Đúng
3. Ở Mỹ, hầu hết trẻ em đi học bằng xe buýt. => Đúng
4. Rất nhiều sinh viên ở Nhật Bản có lớp học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật. => Sai
5. Sinh viên Anh thường ăn trưa tại nhà trong khoảng thời gian từ 12 giờ trưa và 1 giờ chiều. => Sai
6. Hơn 50% học sinh ở Mỹ xem TV khi họ làm bài tập về nhà. => Đúng
7. 75% cha mẹ Mỹ nói rằng con cái họ giúp việc nhà. => Sai
8. Hầu hết người dân Anh ăn tối từ 6 giờ chiều và 7 giờ tối. => Đúng
9. Để thư giãn khi về nhà, người lớn chơi trò chơi điện tử nhiều hơn thanh thiếu niên. => Sai
10. 77% người Anh trò chuyện trực tuyến mỗi ngày. => Đúng
11. Mọi người ở Anh đi ngủ khi bạn thức dậy. 11 giờ tối ở Luân Đôn = 6 giờ sáng tại Hà Nội. => Sai
12. Trẻ sơ sinh nhỏ thường ngủ 20 giờ mỗi ngày. => Sai
1. How fast can the fastest person run? – Around 44 kilometres an hour.
(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?- Khoảng 44km/h.)
2. How many countries are there in the world? – 195 (recognised by the United Nations.)
(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?- 195 (được công nhận bởi Liên hợp quốc.))
3. How tall is an adult giraffe? – Between 5 and 6 metres.
(Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu? – Từ 5 đến 6 mét.)
4. How long is an adult crocodile? – Around 4 metres.
(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu? – Khoảng 4m.)
5. How far is the North Pole from the South Pole? - 20,014 kilometres.
(Cực Bắc cách cực Nam bao xa? – 20.014 km.)
A: I've got a bit of history homework.
(Tôi có vài bài tập Lịch sử.)
B: Oh, our history teacher doesn’t give any homework today.
(Ồ, giáo viên lịch sử của chúng mình hôm hay không giao bài tập về nhà.)
A: Our maths teacher is very strict.
(Giáo viên Toán của chúng mình rất nghiêm khắc.)
B: But my maths teacher isn’t strict.
(Nhưng giáo viên Toán của mình không nghiêm khắc.)
A: I'm not great at PE.
(Mình không giỏi môn Thể dục.)
B: Neither do I.
(Mình cũng không.)
A: I'm really good at English.
(Mình thật sự giỏi môn tiếng Anh.)
B: Me too. I’m great at English.
(Mình cũng vậy. Mình giỏi tiếng Anh.)
A: I enjoy art.
(Mình thích môn Mỹ thuật.)
B: But I don’t like art.
(Nhưng mình không thích Mỹ thuật.)
A: I'm OK at physcis.
(Tôi giỏi môn Vật lý.)
B: Me too. I’m really good at Physics.
(Mình cũng vậy. Mình thật sự giỏi môn Vật lý.)
A: I prefer Biology.
(Tôi thích môn Sinh học hơn.)
B: But I prefer Chemistry.
(Nhưng mình thích môn Hóa học hơn.)
1. I first watched the Olympics last year.
(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
2. I last did my English homework last Sunday.
(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
3. I first came to this school when I was ten.
(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
4. I first swam in a pool a month ago.
(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
5. I last saw a good film last week.
(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)
1. it is
2. I’ve got
3. a frog
4. a dog
5. an elephan
KEY PHRASES (Các cụm từ trọng điểm) |
Identifying things (Xác định sự vật/ đồ vật) 1. What do you think it is? (Bạn nghĩ nó là gì?) 2. I’ve got no idea. (Tôi không biết.) 3. It looks like a frog. (Nó trông giống như một con ếch.) 4. It sounds like a dog. (Nó có vẻ như là một con chó.) 5. Maybe it's an elephant? (Có lẽ nó là con voi nhỉ?) |
- I think the best actor is Freddie Highmore.
(Tôi nghĩ nam diễn viên xuất sắc nhất là Freddie Highmore.)
- In my opinion, the worst animal is crocodile.
(Theo tôi, con vật xấu nhất là cá sấu.)
- I think the nicest football team is Barcelona.
(Tôi nghĩ đội bóng giỏi nhất là Barcelona.)
- In my opinion, the most boring place is the cinema.
(Theo tôi, nơi chán nhất là rạp chiếu phim.)
- I think the best friend is my mother.
(Tôi nghĩ người bạn tốt nhất là mẹ tôi.)
- In my opinion, the most horrible food is fried insects.
(Theo tôi, món ăn kinh dị nhất là món côn trùng chiên.)
A: It's Family Fun Day at the school on Saturday. What do you want do do?
B: I like the family sports and face paiting.
A: Right, and what about the costume competition?
B: OK. Let's go to the costume competition and the mini zoo. Then we can watch fireworks in the evening.
Tạm dịch:
A: Đó là Ngày Gia đình Vui vẻ tại trường vào Thứ Bảy. Bạn muốn làm gì?
B: Mình thích các môn thể thao gia đình và vẽ khuôn mặt.
A: Được, còn phần thi trang phục thì sao?
B: Đồng ý. Hãy đến với phần thi hóa trang và vườn thú nhỏ xinh. Sau đó, chúng ta có thể ngắm pháo hoa vào buổi tối.
1. camel (lạc đà)
2. whale (cá voi)
3. monkey (con khỉ)
4. eagle (đại bàng)
5. frog (con ếch)
6. bat (con dơi)