Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. These students are studying.
(Những học sinh này đang học.)
2. The boat isn’t moving.
(Chiếc thuyền không di chuyển.)
3. Her students are staying at at home and learning the lessons on television.
(Học sinh đang ở nhà và học bài trên truyền hình.)
4. I'm watching the dancers.
(Tôi đang ngắm các vũ công.)
RULES |
1. The present continuous talks about things happening now. (Thì hiện tại tiếp diễn nói về những sự việc đang xảy ra ở hiện tại.) 2. We form the present continuous with the verb be. (Chúng ta hình thành thì hiện tại tiếp diễn với động từ be.) 3. We add -ing to the main verb. (Chúng ta thêm –ing vào động từ chính.) |
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
1. The younger children don’t help.
(Những đứa trẻ nhỏ hơn không giúp được.)
2. Sue doesn’t watch TV a lot.
(Sue không xem tivi nhiều.)
3. The Radfords don’t usually go to restaurants.
(Gia đình Radfords không thường đi nhà hàng.)
1. When an adjective and a noun are together, the adjective is beforethe noun.
(Khi có một tính từ và một danh từ đi với nhau, tính từ đứng trước danh từ.)
2. We use really, very and quite beforean adjective.
(Chúng ta sử dụng “really”, “very” và “quite” trước tính từ.)
1. We're going to travel by train.
(Chúng ta sẽ đi du lịch bằng tàu hỏa.)
2. I am going away.
(Tôi sắp đi xa.)
3. What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
An eagle can see a small animal from a great distance.
(Đại bàng có thể nhìn thất động vật nhỏ ở khoản cách xa.)
Ostriches can’t fly.
(Đà điểu không thể bay.)
Can a scorpion kill a human? Yes, it can. / No, it can’t.
(Bọ cạp có thể giết người không? Vâng, nó có thể./ Không, nó không thể.)
Can elephants hear with their ears and their feet? Yes, they can. / No, they can’t.
(Voi có thể nghe bằng tay và chân không? Vâng, chúng có thể./ Không, chúng không thể.)
1. sometimes
2. often
3. normally
4. always
RULES (Quy luật)
Adverbs of frequency come…
(Các trạng từ chỉ tần suất đứng…)
1. after the verb be.
(sau động từ “be”.)
2. before other verbs.
(trước các động từ khác.)