Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- school lunch: bữa ăn trưa ở trường
- English: môn Tiếng Anh
- history: lịch sử
- homework: bài tập về nhà
- exercise: bài tập
- science: khoa học
- football: bóng đá
- lessons: bài học
- music: âm nhạc
- school lunch: bữa ăn trưa ở trường
- English: môn Tiếng Anh
- history: lịch sử
- homework: bài tập về nhà
- exercise: bài tập
- science: khoa học
- football: bóng đá
- lessons: bài học
- music: âm nhạc
a. soccer b. cricket c. tennis
d. basketball e. rugby f. baseball
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
Difference in two pictures
Picture in page 95 | Picture in page 136 |
- Maria and Anna are talking - Nathan and David are using computer - Julie is talking con the phone - Manuela is playing tablet | - Manuela and Julie are talking - Nathan and Anna are using computer - David is talking on the phone - Maria is playing tablet |
Hướng dẫn dịch
Sự khác nhau giữa hai bức tranh
Bức tranh ở tranh 95 | Bức tranh ở tranh 136 |
- Maria và Anna đang nói chuyện với nhau - Nathan và David đang sử dụng máy tính -Julie đang nói chuyện điện thoại - Manuela đang chơi máy tính bảng | - Manuela and Julie đang nói chuyện với nhau - Nathan và Anna đang sử dụng máy tính - David đang nói chuyện điện thoại - Maria đang chơi máy tính bảng |
a. Burger b. pizza
c. Chocolate d. bread
e. Soda f. Pineapple
g. Milk h. Strawberry
i. Banana j. Soup
2.next to
3. behind
4.IN
5.IN Front Of
6.BETWEEN
7.UNder
\(#PaooNqoccc\)
2. The dog is next to the sofa.
(Chú chó bên cạnh ghế sô-pha.)
3. The cat is behind the TV.
(Chú mèo sau tivi.)
4. The cat is in the closet.
(Chú mèo trong tủ quần áo.)
5. The dog is in front of the dog house.
(Chú chó ở phía trước nhà dành cho chó.)
6. The cat is between the lamp and the sofa
(Chú mèo ở giữa đèn và ghế sô pha.)
7. The cat is under the table.
(Chú mèo ở dưới cái bàn.)
2.give presents
3.have a special meal
4.dance
5.visit family
6.play music
7.celebrate
8.make costumes
1. wear crazy clothes (mặc trang phục kỳ quặc)
2. give presents (tặng quà)
3. have a special meal (ăn bữa ăn đặc biệt)
4. dance (nhảy múa)
5. visit family (thăm gia đình)
6. play music (chơi nhạc)
7. celebrate (tổ chức kỉ niệm/ ăn mừng)
8. make costumes (làm trang phục)