Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
4, Hãy chọn từ có cách phát âm khác với các từ con lài trong cùng 1 hàng:
1. a, station ----- b, cinema ----- c, place ----- d, late
2. a, left ----- b, zebra ----- c, next ----- d, wet
3. a, near ----- b, hear ----- c, ear ----- d, ahead
4. a, excuse ----- b, must ----- c, sun ----- d, junction
5. a, evening ----- b, desk ----- c, welcome ----- d, next
6. a, live ----- b, music ----- c, listen ----- d, decide
5, tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a, Students sometimes like to have picnic
having
b, Mr Brown always goes to work in car
by
c, Can you tell me the way to hospital?
the hospital.
d, There are a dog under the table.
is
Bài 4: Hãy chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại trong cùng một hàng:
1. b, cinema.
2. b, zebra.
3. d, ahead.
4. a, exuse.
5. a, evening.
6. d, decide.
Bài 5, Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a, like => likes
b, in => by
c, Can => Could
d, There are => There is
1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.
2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.
3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.
4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.
5. A: like. B: lively. C: live. D: life.
6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.
7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.
8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.
9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.
10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.
Có bao nhiêu cách đọc ở phần được gạch chân của các từ sau:
1. much ----- teacher ----- kitchen ----- ache ___________
2. fast ----- last ----- man ----- late _________
3. do ----- go ----- hot ----- cold _________
4. summer ----- usually ----- autumn ----- sunny _________
5. season ----- weather ----- scream ----- breakfast _________
6. never ----- often ----- evening ----- wet ________
Có bao nhiêu cách đọc ở phần được gạch chân của các từ sau:
1. much ----- teacher ----- kitchen ----- ache ___________
2. fast ----- last ----- man ----- late _________
3. do ----- go ----- hot ----- cold _________
4. summer ----- usually ----- autumn ----- sunny _________
5. season ----- weather ----- scream ----- breakfast _________
6. never ----- often ----- evening ----- wet ________
1. b, please
2. a, favorite
3. b, carry
4. b, baby
5. d, pretty
6. c, mean.
_Hok tốt!_
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Ex2:
1: A: fish B: life C: like D: night
2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third
4: A:door B: four C: floor D: foot
5: A: noodle B :food C: tooth D: would
1. black
2. bean
3. tea
4. kite
Chắc thế =]]
Học tốt nhé bạn !!
1. warm
2. bean
3. tea
4. live
Chúc bạn học tốt! ^_^