K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 10 2018

ENGLISH 8: WORD FORM (NEXT)

16. Introduce (v) -> introduction... (n).

17. Generous (n) -> ..generosity. (n).

18. Invite (v) -> ..invitation. (n) -> invited (v).

19. Arrange (v) -> ..arrangement. (n).

20. Agree (v) -> ..agreement. (n).

21. Emigrate (v) -> .emigrant.. (a).

22. Speak (v) -> speech (n).

23. Invent (v) -> ...Inventor (n) -> invented (n).

24. Assist (v) ->assistance ... (n).

25. Demonstrate (v) -> .demonstration.. (n).

27. Exhibit (v) -> .exhibition.. (n).

28. Commerce (n) -> ...commercial (a).

29. Succeed in (v) -> successful (a) -> .successful ly.. (adv).

30. Deliver (v) -> .deliverable.. (a).

31. Introduce (v) -> introduction... (n).

32. Deaf (n) -> deafen (a).

33. Steam (v) -> ..steamer. (n).

34. Cook (v) -> .cooking.. (n).

35. Safe (a) -> safely (n) -> safety (n).

36. Soft (a) -> ..softly. (adv).

37. Destroy (v) -> .destruction.. (n) -> destructive (a).

38. Injure (v) -> injured (a) -> injury (n).

39. Electric (n) -> ...electricity (n) -> electrical... (a).

40. Danger (n) -> .Dangerous.. (a).

24 tháng 10 2018

Good

23 tháng 10 2018

1. Beauty (n) => beautiful (a) => beautifully (adv).

2. Curl (n) => .Curly.. (a).

3. Social (n) => ... (a). (social là tính từ rồi :v)

4. Differ (v) => different (a) => ..difference. (n).

5. Luck (n) => lucky (a) => .Luckily.. (adv) => unlucky (a) => ..unluckily. (adv).

6. Extreme (a) => ..Extremely. (adv).

7. Kind (a) => ..Kindly. (adv).

8. Reserve (v) => .reservative .. (a).

9. Orphan (n) => ..Orphanage. (n).

10. Peace (n) => .Peaceful.. (a).

11. Humor (n) => ..Humorous. (a) => sense of ..Humor . (n).

12.Love (v) => .lovely.. (a).

13.Friend (n) => .friendly. (a) => friendliness (n).

14. Happy (a) => .happily.. (adv) => ..Happiness. (n).

15. Help (v) => ..Helpful. (a).

23 tháng 10 2018

Thì social (n) chuyển ra là sociable (a).

15 tháng 7 2017

Gia đình từ (word form) cho các từ sau:

1) invent (n.): phát minh

\(\rightarrow\) invention (n.): sự phát minh

\(\rightarrow\) inventor (n.): nhà phát minh

2) commerce (v.): buôn bán

\(\rightarrow\) commercial (adj.): thuộc buôn bán, thương mại

3) act (v.): đóng (vai), thực hiện

\(\rightarrow\) action (n.): việc làm, hành động

\(\rightarrow\) acting (n.): sự thủ vai

\(\rightarrow\) active (adj.): tích cực, chủ động

4) success (n.): sự thành công

\(\rightarrow\) succeed (v.): thành công

\(\rightarrow\) successful (adj.): thành công, thành đạt

\(\rightarrow\) successfully (adv.): một cách thành công

5) assist (v.): giúp đỡ, cộng sự

\(\rightarrow\) assistant (n.): người giúp đỡ, phụ tá

6) arrange (v.): sắp xếp

\(\rightarrow\) arranger (n.): người sắp đặt

\(\rightarrow\) arrangement (n.): sự sắp đặt

7) speak (v.): nói (ngôn ngữ)

\(\rightarrow\) speaker (n.): người nói, loa phóng thanh

\(\rightarrow\) speaking (n.): lời nói, lời phát biểu

8) peace (n): sự hòa bình, sự thanh bình

\(\rightarrow\) peaceful (adj.): hòa bình, yên tĩnh

9) deliver (v.): phân phát, phân phối

\(\rightarrow\) delivery (n.): sự phân phát

10) differ (v.): khác (với)

\(\rightarrow\) different (adj.) from: khác biệt (với)

\(\rightarrow\) difference (n.): sự khác biệt

11) care (v.): quan tâm

\(\rightarrow\) careful (adj.): cẩn thận \(\ne\) careless (adj.): bất cẩn

\(\rightarrow\) carefulness (adj.): sự cẩn thận \(\ne\) carelessness (adj.): sự bất cẩn

12) agree (v.): đồng ý

\(\rightarrow\) agreement (n.): sự đồng ý

\(\rightarrow\) agree to something: đồng ý cái gì

\(\rightarrow\) agree to do something: đồng ý làm gì

13) transmit (v.): chuyển phát (tín hiệu, hình ảnh)

\(\rightarrow\) transmission (n.): sự chuyển phát (tín hiệu, hình ảnh)

14) danger (n.): sự nguy hiểm

\(\rightarrow\) dangerous (adj.): nguy hiểm

15) exhibit (v.): triển lãm

\(\rightarrow\) exhibition (n.): sự trưng bày, cuộc triển lãm

\(\rightarrow\) exhibitionist (n.): người thích phô trương

16) interest (n.): sự thích thú

\(\rightarrow\) interest (v.): làm cho thích thú

\(\rightarrow\) be interested in: quan tâm đến

17) deafen (v.): làm bị điếc

\(\rightarrow\) deaf (adj.): bị điếc

\(\rightarrow\) deaf (n.): người điếc

\(\rightarrow\) deaf-mute (n.): người câm điếc

21 tháng 7 2019
  1. An interesting film
  2. Beautiful painting
  3. She driving carefully to school
20 tháng 7 2018

Động từ

Bắn tk nha

20 tháng 7 2018

Equip thuộc loại động từ nha.

12 tháng 7 2018

Ib nói chuyện không

12 tháng 7 2018

electric thuộc nhóm N (danh từ) và có nghĩa là điện học.

29 tháng 8 2021

Googe dịch tài trợ

Yêu thích

(v)

Nghiện

(tính từ)

trò chơi bãi biển

(n)

Vòng đeo tay

(n)

Giao tiếp

(v)

Trung tâm cộng đồng

(n)

Thủ công

(n)

bộ thủ công

(n)

sự kiện văn hóa

(n)

Detest

(v)

DIY

(n)

đừng bận tâm

(v)

đi chơi

(v)

Mắc câu

(tính từ)

Nó ở ngay trên con phố của tôi!

(cách diễn đạt)

Tham gia

(v)

Thời gian rảnh rỗi

(n)

Hoạt động giải trí

(n)

thời gian giải trí

(n)

Netlingo

(n)

mọi người đang xem

(n)

Thư giãn

(v)

Thỏa mãn

(tính từ)

Giao lưu

(v)

Kỳ dị

(tính từ)

đi ngó vòng vòng

(n)

Ảo

(tính từ)

New words:- play beach game (v-n)       : chơi thể thao bãi biển.- make crafts (v-n)                : làm đồ thủ công.- play computer games (v-n): chơi điện tử máy tính.- test S.B (somebody) (v)     : nhắn tin cho ai đó.- visit museums (v-n)            : thăm viện bảo tàng.- do DIY (do-it-yourself)        : tự tay làm việc.- relaxing (a)                         : thư giãn.- satified (a)                          : cảm thấy hài lòng.- exciting (a)                 ...
Đọc tiếp

New words:
- play beach game (v-n)       : chơi thể thao bãi biển.
- make crafts (v-n)                : làm đồ thủ công.
- play computer games (v-n): chơi điện tử máy tính.
- test S.B (somebody) (v)     : nhắn tin cho ai đó.
- visit museums (v-n)            : thăm viện bảo tàng.
- do DIY (do-it-yourself)        : tự tay làm việc.
- relaxing (a)                         : thư giãn.
- satified (a)                          : cảm thấy hài lòng.
- exciting (a)                         : thú vị.
- boring (a)                           : nhàm chán.
- hobby (hobbies) (n)           : sở thích.
- leisure activity (ies) (n)      : hoạt động giải trí.
- surf the internet (v-n)         : lướt net.
- mountain biking (n)            : trò đạp xe trên núi.
- skateboarding (n)               : sự trượt ván.
Đặt câu với mỗi từ với thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn, trong đó có sử dụng dấu hiệu nhận biết của thì.

1
30 tháng 6 2021

 play beach game (v-n)       : chơi thể thao bãi biển.  I usually play beach games with my friends in the summer. (thì Hiện tại đơn)
- make crafts (v-n)                : làm đồ thủ công.  I don't know how to make crafts. (HTĐ - động từ chỉ sự nhận biết và đồng thời là sự thật ở hiện tại: know)
- play computer games (v-n): chơi điện tử máy tính. He is playing computer games at the moment. (Hiện tại tiếp diễn)
- text S.B (somebody) (v)     : nhắn tin cho ai đó. T texted him to join my birthday party last Sunday. (Qúa khứ đơn)
- visit museums (v-n)            : thăm viện bảo tàng. We visited museums on our tour last summer. (QKĐ) 
- do DIY (do-it-yourself)        : tự tay làm việc. No one can help you, so do it your self. (HTĐ)
- relaxing (a)                         : thư giãn. I often listen to instrumental music as I think it is relaxing.
- satisfied (a)                          : cảm thấy hài lòng. She is never satisfied with what she has.
- exciting (a)                         : thú vị. I had a really an exciting journey last week.
- boring (a)                           : nhàm chán. The film last night was so boring that we all fell asleep.
- hobby (hobbies) (n)           : sở thích. My current hobby is going fishing.
- leisure activity (ies) (n)      : hoạt động giải trí. Whenever I get free time, I always join healthy leisure activities such as: football, swimming, skating,...
- surf the internet (v-n)         : lướt net. I'm surfing the internet now.
- mountain biking (n)            : trò đạp xe trên núi. They sometimes go mountain biking.
- skateboarding (n)               : sự trượt ván. He used to like skateboarding when he was young. 

 

Để xác định đâu là dấu hiệu nhận biết của thì, em hãy chú ý những từ được in nghiêng em nhé!

12 tháng 7 2018

--- Communal : của chung

=> thuộc từ loại :  danh từ (n ) 

---  Succeed : Thành công

=> thuộc từ loại : tính từ ( adj )

--- Lock :  khóa , ổ khóa

=> thuộc từ loại : Danh từ hoặc động từ ( n or v )

--- Locked : bị khóa 

=> thuộc từ loại :  động từ (v )

12 tháng 7 2018

Answer:

Communal ( n) : Của chung

Succeed ( adj ): Thành công

Lock ( n / v ) : Khóa. ổ khóa

Locked ( v ) bị khóa

22 tháng 9 2019

Đăng nhầm môn rồi, bạn copy đăng lại qua môn hóa nhá

22 tháng 9 2019

bạn vào trang cá nhâ mình giải hộ mình vài bài dc k