Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m watching my favorite with my family.
(Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.)
A: How about next Thursday?
(Còn thứ Năm tới thì sao?)
B: I’m free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?
(Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?)
B: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
A: Excellent! See you soon!
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)
Bài nghe:
Jenny: Hey, Tom, did you watch Future Lives on TV last night?
(Này, Tom, bạn có xem Sự sống trong tương lai trên TV tối qua không?)
Tom: No, I didn't. What was it about, Jenny?
(Không, tôi không. Nó nói về cái gì vậy Jenny?)
Jenny: It was about where people will live in the future. Things will change a lot.
(Nó nói về nơi mọi người sẽ sống trong tương lai. Mọi thứ sẽ thay đổi rất nhiều.)
Tom: Why? What's going to happen?
(Tại sao? Điều gì sẽ xảy ra?)
Jenny: I think the biggest change will be that many people might live in megacities.
(Tôi nghĩ thay đổi lớn nhất sẽ là nhiều người có thể sống trong các siêu đô thị.)
Tom: I don't like big cities.
(Tôi không thích các thành phố lớn.)
Jenny: Not just megacities. People might live in cities on the sea, too.
(Không chỉ siêu đô thị. Mọi người cũng có thể sống ở các thành phố trên biển.)
Tom: Wow! Where else will people live?
(Chà! Mọi người sẽ sống ở đâu khác nữa?)
Jenny: Big apartment buildings underground called earthscrapers.
(Những tòa nhà chung cư lớn dưới lòng đất được gọi là những tòa nhà dưới lòng đất.)
Tom: Urgh!
(Ôi!)
Jenny: They'll be eco-friendly.
(Chúng sẽ thân thiện với môi trường.)
Tom: Hmm, that's good. Anything else?
(Hmm, tốt quá. Còn gì nữa không?)
Jenny: Yeah, we'll have smart homes in the future.
(Đúng vậy, chúng ta sẽ có những ngôi nhà thông minh trong tương lai.)
Tom: Great.
(Tuyệt vời.)
Jenny: They'll have things like 3D printers to make all kinds of objects like new clothes or furniture.
(Họ sẽ có những thứ như máy in 3D để tạo ra tất cả các loại đồ vật như quần áo hoặc đồ nội thất mới.)
Tom: They sound awesome!
(Chúng nghe có vẻ thật tuyệt!)
Jack:What are you doing this afternoon morning ?
Ann:Dad and i are talking all our garbage to the recycling centre.
Jack:Can my sister and i come with you ?We have a lot of garbage ,too.
Ann:Sure.We're leaving at two o'clock .Let's meet outside your house .
Jack:it's OK .See you then .
1. a fish (cá)
2. a wolf (sói)
3. a camel (lạc đà)
Nội dung bài nghe:
1. Simon
Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?
Simon: Sure.
Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?
Simon: I've got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?
Girl: No, it isn't. In fact, it's a kind of fish.
Simon: Really? That's a very strange fish.
2. Ray
Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?
Ray: Yes, okay.
Girl: Okay, listen to this please. What animal do you think this is?
Ray: I don't know. It sounds like a dog.
Girl: Listen again.
Ray: I know I. Is it a wolf?
Girl: Yes, it is.
3. Lane
Boy: Hi, Lane. Would you like to play an animal identification game?
Lane: Yes, why not?
Boy: Okay. Listen and tell us what animal you here.
Lane: Right. … That's a strange sounds. I've got no idea. Maybe it's the elephant?
Boy: No it's a camel.
A: Which story would you like to read?
(Bạn muốn đọc câu chuyện nào?)
B: I’d like to read The Secret of the Old Clock. I like mystery stories. How about you?
(Mình muốn đọc Bí mật của chiếc đồng hồ cũ. Mình thích những câu chuyện bí ẩn. Còn bạn thì sao?)
A: I’d like to read My side of the Mountain. I like adventure stories.
(Mình muốn đọc My side of the Mountain. Mình thích những câu chuyện phiêu lưu.)