Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
2. Mercury thermometer, which was invented in 1714, was invented by Daniel Fahrenheit.
(Nhiệt kế thủy ngân, được phát minh vào năm 1714, được phát minh bởi Daniel Fahrenheit.)
3. Modern-day dishwasher, which was invented in 1886, was invented by Josephine Cochran.
(Máy rửa bát hiện đại, được phát minh vào năm 1886, được phát minh bởi Josephine Cochran.)
4. Karl Benz, who was a designer, invented the car.
(Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra ô tô.)
A: What's your phone number?
(Số điện thoại của bạn là gì?)
B: My phone number is 036 035 798.
(Số điện thoại của tớ là 036 035 798.)
A: What's your email address?
(Địa chỉ email của bạn là gì?)
B: My email address is hoangle09@gmail.com.
(Địa chỉ email của tớ là hoangle09@gmail.com.)
A: What's your mailing address?
(Địa chỉ gửi thư của bạn là gì?)
B: My mailing address is 105 Star Building, Thanh Xuan District, Hanoi.
(Địa chỉ gửi thư của tớ là 105 Toà nhà Star, quận Thanh Xuân, Hà Nội.)
A: What's your social media handle?
(Tên người dùng mạng xã hội của bạn là gì?)
B: My social media handle is hoangle09.
(Tên người dùng mạng xã hội của tớ là hoangle09.)
Tạm dịch:
Công việc tốt nhất thế giới… có lẽ là
A. Trở lại năm 2012, Andrew Johnson lên kế hoạch ứng tuyển vào một trường điện ảnh sau khi tốt nghiệp thay vì đi kiếm một công việc. Nhưng sau đó bố anh ta thấy một quảng cáo về một công việc cho hãng sản xuất đồ chơi Lego. Andrew, người đã trở thành người hâm mộ Lego, nộp đơn xin việc. Nó bao gồm một đoạn phim anh ấy ngồi làm mô hình. Công ty thích nó và mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn kì lạ. Anh ấy phải thi đấu với bảy người bước vào chặng cuối khác. Andrew thắng. Và kết quả là, anh ấy đã được nhận vào Trung tâm Khám phá Legoland ở Illnois với tư cách là một Chuyên gia xây dựng mô hình. Andrew trả lời phỏng vấn trong hạnh phúc: “Lego chỉ là một thú vui, nhưng giờ đây tôi có thể làm điều mình yêu thích và được trả công cho nó.”
B. Một vài nhà cung cấp phim như Netflix thuê người để xem những bộ phim và những phim bộ truyền hình mới, sau đó yêu cầu họ ghi chú về thể loại phim (kinh dị, hài kịch lãng mạn, v.v.), độ tuổi và những kiểu người có thể thích nó. Nhà cung cấp phim có thể gợi ý phim đó cho người dùng của họ. Joe Mason hoàn thành tấm bằng về nghiên cứu điện ảnh hai năm trước và không biết mình sẽ làm gì tiếp theo. Sau đó anh ta đọc một bài báo về người gắn thẻ phim. Công việc rất tuyệt và anh đã viết thư cho Netflix. Ban đầu, họ không hứng thú cho lắm, nhưng khi Joe nói anh ấy biết tiếng Pháp, anh ấy được nhận. Anh ấy xem những bộ phim và chương trình truyền hình của Pháp. Anh ấy nói rằng đó là công việc tốt vì anh ấy có giờ làm việc rất linh hoạt. Vấn đề của công việc là Joe không thể chọn được thứ anh ấy muốn xem.
1. The toy company was very keen on the video that Andrew Johnson sent with his job application.
(Công ty rất hứng thú với đoạn phim Andrew Johnson gửi với đơn ứng tuyển.)
Thông tin: Andrew, who was already a Lego fan, sent in an application. It included a video of himself making models. The company loved it and invited him to participate in an unusual interview.
(Andrew, người đã trở thành người hâm mộ Lego, nộp đơn xin việc. Nó bao gồm một đoạn phim anh ấy ngồi làm mô hình. Công ty thích nó và mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn kì lạ.)
2. Andrew is happy to earn money for something that used to be a hobby.
(Andrew hạnh phúc khi kiếm tiền từ một thứ đã từng là sở thích.)
Thông tin: “Lego was just a hobby, but now I can do what l love and get paid for it,” said Andrew happily in an interview.
(“Lego chỉ là một thú vui, nhưng giờ đây tôi có thể làm điều mình yêu thích và được trả công cho nó.”)
3. Netflix offered Joe the job because he speaks fluent French.
Thông tin: At first, they weren't interested, but when Joe told them he speaks fluent French, they gave him a job.
(Ban đầu, họ không hứng thú cho lắm, nhưng khi Joe nói anh ấy biết tiếng Pháp, anh ấy được nhận.)
4. A disadvantage of the job is that Joe can't choose what programmes to watch.
(Một nhược điểm của công việc là John không thể chọn được chương trình nào để xem.)
Thông tin: The only problem with the job is that Joe can't choose what he wants to watch.
(Vấn đề của công việc là Joe không thể chọn được thứ anh ấy muốn xem.)
1. It was dark when we got to the hotel.
(Trời đã tối khi chúng tôi về đến khách sạn.)
2. It was too far to walk so we decided to get a taxi.
(Vì quá xa để đi bộ nên chúng tôi quyết định bắt taxi.)
3. We live on the equator, so it gets dark at the same time every evening.
(Chúng tôi sống trên đường xích đạo, nên trời thường tối vào cùng một thời điểm mỗi tối.)
4. On the way to the hospital yesterday, we got some flowers for my aunt.
(Trên đường đi đến bệnh viện hôm qua, chúng tôi đã mua hoa cho dì.)
5. My brother is really excited because he is getting a new phone for his birthday.
(Em trai tôi rất phấn khích vì hôm nay nó sẽ có một chiếc điện thoại mới cho ngày sinh nhật của mình.)
Đáp án: 2. give information about its uses. (cung cấp thông tin về công dụng của nó.)
- Synthetic fiber is lighter than cotton, and wool is the heaviest material.
(Sợi tổng hợp nhẹ hơn bông, và len là chất liệu nặng nhất.)
- Silk is cooler than cotton, and wool is the warmest material.
(Lụa mát hơn cotton và len là chất liệu ấm nhất.)
- Synthetic fiber is rougher than cotton, and silk is the smoothest material.
(Sợi tổng hợp thô hơn bông và lụa là chất liệu mịn nhất.)
Yesterday, I visited my friend in the centre of the neighboring city. It was very animated and there were a lot of people on the street. I heard some sparrows were singing. I saw some schools children were coming back home together and they were arguing about how airplane can fly. There was a police walking on the street and I guessed he completed his shift and was going back to the office.
(Hôm qua, mình đã đến thăm bạn mình ở trung tâm thành phố kế bên. Nó rất nhộn nhịp và có nhiều người trên đường. Mình nghe thấy vài chú chim sẻ đang hót. Mình thấy mấy đứa học sinh đang cùng nhau về nhà và tranh cãi xem máy bay bay như thế nào. Có một cảnh sát đang đi bộ trên đường. Mình đoán là chú ấy đã hoàn thành ca trực và đang trở về văn phòng.)
1 They think they are bad. (Họ nghĩ chúng rất có hại.)
2. Combat games improve mental skills, such as thinking about objects in 3D. (Trò chơi đối kháng cải thiện kỹ năng tâm thần, như suy nghĩ các vật thể trong không gian ba chiều.)
3. They can prevent people from feeling anxious. (Chúng có thể ngăn chặn mọi người khỏi việc cảm thấy lo lắng.)
4. Role-playing games / RPGs helps children to get better grades at school. (Trò chơi nhập vai giúp trẻ em đạt điểm tốt hơn ở trường.)
5. Online game like Farmville teaches children how to work together. (Trò chơi trực tuyến như Farmville dạy trẻ em cách làm việc cùng nhau.)