Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) 3,2 m = 32 dm = 320 cm = 3200 mm = 0,0032 km.
b) 0,6 cm3 = 0,0006 dm3 = 0,6 cc = 600 mm3 = 0,000000000000000 km3= 0,0006 l = 0,6 ml.
c)120 hg = 12 kg = 120 lạng = 12000 g = 0,012 tấn = 0,12 tạ = 12000000 mg.
c1: cc (cubic centimeters)
1m3 = 1000 lít = 1.000.000 ml = 1 000 000 cc (cubic centimeters)
1 m3 = 1000 dm3 = 1 000 000 cm3
1 m3= 1000 lít = 1 000 000 ml= 1 000 000 cc
Câu 1: Đổi đơn vị
a. 1m = .......dm
b. 1m = ........cm
c. 1cm =........mm
d. 1km = ...........m
e. 1m3= ...........dm3
f. 1m3 =1000000 cm3
g. 1m3 = 1000lít
h. 1m3=1000000 ml
i. 1m3=1000000cc
5 lang = 500000mg = 5 ta
897000mg = 0,00897 ta = 89,7dag
\(35m^3=35000l=35000000cc\)
\(1200ml=1200000mm^3=1200cc\)
\(76cm^3=0,076dm^3=76000mm^3\)
\(97l=0,097m^3=97000ml\)
\(4927l=4927000cc=4,927m^3\)
\(88ml=88cc=0,088l\)
\(42mg=0,042g=0,00000042\)tạ
\(45dam=0,45km=450m\)
\(53m^3=53000l=53000000cc\)
\(2001ml=2001000mm^3=2001cc\)
\(8,12m^3=8120dm^3=8120000ml\)
\(67000mm^3=67cm^3=0,067dm^3\)
\(79,4ml=0,0000794m^3=0,0794l\)
\(2,794m^3=2794l=2794000cc\)
\(0,88ml=0,00088l=0,88cc\)
\(5\) lạng\(=500000mg=0,5kg\)
\(879000mg=0,00879\)tạ\(=89,7dag\)
36cm3 =.......0,036.............L=.........36000000.......mm3.
4500 m3=....4500000.........dm3=......4500000.............cc.
0,13 cc=.....0.013...L=......0,13..........ML.
97 mm3=.......0.097......ML=.......\(\dfrac{0,097}{1000000}\)........m3.
659L=.......659000.......cc=.......659000000.........mm3.
(chú ý đơn vị)
\(36cm^3=0,036l=36000mm^3\)
\(4500m^3=4500000dm^3=4500000000cc\)
\(0,13cc=0,00013l=130ml\)
\(659l=659000cc=659000000mm^3\)
\(9mm^3=0,000009l=0,009cm^3\)
\(1,872l=0,001872m^3=1872ml\)
\(12000cc=0,012m^3=12000ml\)
\(78cc=0,078dm^3=78cm^3\)
\(20338l=20338000cc=20,338m^3\)
2,5 km= 2500 m= 250000 cm
1234mm= 1,234 m= 0,1234 hm= 0,01234 km
250m= 2500 dm= 250000 mm
3,2m3= 3200 dm3= 3200000 cm3= 3200000 cc
4,5m3= 4500 l= 4500000 ml
123 l = 123000 cm3= 123000 cc= 0,123 m3
3kg= 3000 g ; 4562kg=45,62 tạ= 0,62 tấn
P=240N THI m= 24 KG ;P=28N thi m= 2,8 kg
m=235kg thi P= 2350 N ; m=560g thì P= 5,60 N
2,5km = 2500m = 250000cm
1234mm = 12,34m = 0,1234hm = 0,01234km
250m = 2500dm = 250000mm
3,2m\(^3\) = 3200dm\(^3\) = 3200000cm\(^3\) = 3200000cc
4,5m\(^3\) = 4500l = 4500000ml
123l = 123000cm\(^3\) = 123000cc = 0,123m\(^3\)
3kg = 3000g ; 4562kg = 45,62 tạ = 4,562 tấn
m =235kg thì p = 2350 N ; m = 560g thì p = 5,60 N
P = 240 N thì m = 24 kg ; p = 28 N thì m = 2,8 kg
9km=9000m=9000000mm
7,5km=7500m=7500000mm
13000mm=13m=0,013km
5m3=5000dm3=5000000cm3
0,7 dm3=700cm3=700ml
2/
\(650g=0,65kg\)
Trong luong cua qua can co khối luong 650g là:
\(P=10.m=0,65.10=6,5N\)
1.
9km=9000m=9000000mm
7,5km=7500m=7500000mm
13000mm=13m=0,13km
5m3=5000dm3=5000000cm3
0,7dm3=700cm3=700ml
2. Đổi:650g=6,5 N
Vậy, quả cân đó có trọng lượng là 6,5N
Bài làm:
36cm3 = 0,036 lít = 0.000036m3
4500m3 = 4500000dm3 = 45.108cc
0,13cc = 0.00013 lít = 0,13 ml
97mm3 = 0,097 ml = 0,000000097m3
659 lít = 659000 cc = 659.106mm3
99mm3 = 0,000099 lít = 0,099cm3
1872 lít = 1,872m3 = 1872000 ml
12000cc = 0,012m3 = 12000 ml
78cc = 0,078dm3 = 78cm3
2038 lít = 2038000cc = 2,038m3
(1cc = 1cm3; 1 lít = 1dm3)
Bạn cũng có thể đổi tại các trang web sau:
1.Chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối
2.Chuyển đổi Mét khối sang Centimet khối
3.Chuyển đổi Lít sang Centimet khối
4.Chuyển đổi Centimet khối sang Lít
5.Chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3 - Mẹo chuyển đổi nhanh
32cc= 0,032l= 32ml
7mg=0,007g=0,7 lạng
0,0001mm=0,0000001m=0,00001hm
9,2463dm=0,092463dam=924,63mm
5cm3=0,000005m3=0,000000000000005km3
180000m3=180000000000000cc=180000000000000000mm3
26 tạ=2,6 tấn=260000mg
32ml=32cm3=0,032l
1,82006dam3=0,00000182006km3=1820060dm3
7,33 lạng =7330mg=0,733 tấn
200 cm3 = 0.0002 m3
0,5m3 = 500000 cm2
0,5m = 500 mm
1050 m= 1,05 km
giúp mình nhé