K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cả
Toán
Vật lý
Hóa học
Sinh học
Ngữ văn
Tiếng anh
Lịch sử
Địa lý
Tin học
Công nghệ
Giáo dục công dân
Âm nhạc
Mỹ thuật
Tiếng anh thí điểm
Lịch sử và Địa lý
Thể dục
Khoa học
Tự nhiên và xã hội
Đạo đức
Thủ công
Quốc phòng an ninh
Tiếng việt
Khoa học tự nhiên
- Tuần
- Tháng
- Năm
-
DHĐỗ Hoàn VIP60 GP
-
50 GP
-
41 GP
-
26 GP
-
119 GP
-
VN18 GP
-
14 GP
-
N12 GP
-
LD10 GP
-
10 GP
1. a liitle
2. a few
3. lots
4. lots
5. a few
6. a few
7. lot
8. lots
9. a few
10. a few
Điền: a few, a little, lot hoặc lots vào chỗ trống
1. I would like....a little .........sal on my vegetables
2.The village is very small. there are only ......a few............house
3. Does your uncle's farm produce......lots........ of rice
4. There are ....lots........ of eggs in the market
5. Let's go and have a drink. We have ....a few....... time before the train leave
6 Would you like .....a few .......biscuits?
7.I know you have a ....lot...... of money
8 Are there .......lots............of people at the party
9. We have .......a few........ day for holiday
10. Every day he spend only.......a few...... hours sleeping