K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 1 2022

căn hộ

ban công

tầng hầm

nhà xe

phòng tập thể dục

Sân

giường

sạch sẽ

bữa tối

món ăn

bếp

giặt ủi

mua sắm

trung tâm

thành phố

phía đông

phía bắc

phía nam

Thị trấn

thôn

phía tây

17 tháng 1 2022

1. căn hộ: ................ 2. ban công: ................ 3. tầng hầm: ............... 4. nhà xe: ........... 5. phòng tập thể dục: ............. 6. yart: .......... 7. giường: ............ 8. sạch sẽ: ............ 9. bữa tối: ............. 10. món ăn: ............. 11. bếp: ............. 12. giặt ủi: ............... 13. mua sắm: .............. 14. trung tâm: ............. 15. thành phố: ........... 16. đông: .......... 17. phía bắc: ........ 18. Miền Nam: .......... 19. Thị trấn: ............ 20. thôn: .......... 21. phía tây: ............

10 tháng 1 2022

1. căn hộ

2. ban công

3. tầng hầm

4. nhà xe

5. phòng tập thể dục

6. sân

7. giường

8. sạch

9. Bữa tối

10. món ăn

11. bếp

12. giặt là

13. mua sắm

14. trung tâm

15. thành phố

16. đông

17. phía Bắc

18. Phía Nam

19. Thị trấn

20 người

21. hướng tây

10 tháng 1 2022

12. giặt ;-;

18 tháng 11 2018

III. Give the opposite adjectives:

1. good. . . . . . .><bad . . . . . . . . . . . . . .

2.careful. . . . ><careless. . . . . . . . . . . . . . .

3. slow. . . . . .><fast . . . . . . . . . . . . . .

4. hard. . . . ><easy. . . . . . . . . . . . . . .

5. stupid. . . .><intelligent

6. Ugly. . . . . .><beautiful . . . . . . . . . . . . . . . . . .

7. easy. . . . . . ><difficult. . . . . . . . . . . . . . . . . .

8, sad. . . ><happy. . . .

9. late. . .><early

10 boring. . . . ><exciting. . . . . . . . . . . . . .

11, young. . . . . . . .><old . . . . . . . . . . .

12.small. . . . . . . .><big . . . . . . . . . . . .

13. thin. . .><fast . . . . .

14 strong. . . . . . ><weak. . . . . . . . . . . .

15. cold. . . . . . . . .><hot . . . . . . . . . . . . .

16. rich. . . . . . . . . .poor . . . . . . . . . . .

17, new. . . . . . . . . .><old. . . . . . . . . . . 18, tall><short

19, expensive. . . . . .><cheap . . . . . . . 20. clean. . . . . .><dirty . . . . . . . . . . . . . . 21. short...><long.....

18 tháng 11 2018

III

1, good >< bad

2, careful >< careless

3, slow >< fast

4, hard >< soft

5, stupid >< clever

6, ugly >< beautiful

7, easy >< difficult

8, sad >< happy

9, late >< early

10, boring >< exciting

11, young >< old

12, small >< big

13, thin >< fat

14, strong >< slim

15, cold >< hot

16, rich >< poor

17, new >< old

18, tall >< short

19, expensive >< cheap

20, clean >< polluted

21, short >< tall

27 tháng 8 2021

doing

watching

taking

geting

singing

running

telling

studying

catching

returning

waiting

travelling

watering

turning

driving

putting

liing

listening

having

11 tháng 7 2021
1. Planets, 2. Icons, 3. Lunches, 4. Trenches, 5. Bridges, 6. Pencils, 7. Feet, 8. Atrocities, 9. Branches, 10. Computers, 11. Man, 12. Theories, 13. Wishes, 14. Boys, 15. Windows, 16. Gases, 17. Walls, 18. Dinners, 19. Whiteboards, 20. Alleys, 21. Companies, 22. Babies, 23. Women, 24. ?, 25. Pullies, 26. Dragons, 27. Backpacks, 28. Professionals, 29. Clubs, 30. Novels, 31. Conversations, 32. Galleries, 33. Buttons, 34. Charms, 35. Enemies, 36. Hexes Cho mình hỏi, bạn có đọc Harry Potter bằng tiếng Anh ko? Nghe mấy từ này quen quen á. ♤•Học tốt nha•♤ =^._.^=
27 tháng 7 2017
Group 1: Language Group 2: Coutry Group 3: Activities Group 4: Weather

- Rusian

- English

- Chinese

- Vietnamese

- Germarr

- Rusia

- England

- China

- Vietnam

- Germany

- Tennis

- Soccer

- Jogging

- Playing

- aerobics

- Shining

- Cool

- Windy

- Teperature

- Raining

28 tháng 4 2018
  1. ear-ache 
  2. backache
  3. tooth ache
  4. stomachache
  5. ko biết 
  6. dancing
  7. swimming
  8. shoping
  9. palace (cung điện)
  10. ko biết 
  11. ko biết 
  12. break
  13. ko biết 
  14. ko biết
  15. barefoot (chân không ta hay gọi là đi chân đất)
  16. crow
  17. ko biết 
  18. ko biết 
  19. modern
  20. ko biết 
15 tháng 2 2019

1.do => did 6 cut => cut 11 buy => bought 16 think => thought

2.teach => taught 7 put => put 12 have => had 17 see => saw

3 send => sent 8 give => gave 13 take => took 18 eat => ate

4 spend => spent 9 write => wrote 14 go => went 19 sing => sang

5 begin => began 10 be => was/were 15 make => made 20 wear => wore

15 tháng 2 2019

1.do-did

2.teach-taught

3.send-sent

4.spend-spent

5.begin-began

6.cut-cut

7.put-put

8.give-gave

9.write-wrote

10.be-was/were

11.buy-bought

12.have-had

13.take-took

14.go-went

15.make-made

16.think-thought

17.see-saw

18.eat-ate

19.sing-sang

20.wear-wore

13 tháng 3 2022
Tính từso sánh hơnso sánh nhất
1.modernmore modernthe most modern
2.beautifulmore beautifulthe most beautiful
3.earlyearlierthe earliest
4.safesaferthe safest
5.badworsethe worst
6.littlelessthe least
7.fewlessthe least
8.wonderfulmore wonderfulthe most wonderful
9.prettyprettierthe prettiest
10.easyeasierthe easiest
11.farfurtherthe furthest
12.narrownarrowerthenarrowest
13.differentmore differentthe most different
14.smartsmarterthe smartest
15.hothotterthe hottest
16.coolcoolerthe coolest
17.goodbetterbest
18.largelargerlargest
19.seriousmore serious     

the most serious

13 tháng 3 2022

Cảm ơn nhìu