Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1) shine: tỏa sáng
2) absent: vắng mặt
3) refrigerator: tủ lạnh
4) microwave: lò vi sóng
5) ability: khả năng
hok tốt nhé!
ancient : phố cổ
brave : anh dũng , dũng cảm
cartoon : phim hoạt hình
~ hok tốt ~
dịch từ sang tiếng anh những từ khoáng sản
vàng :gold
sắc: iron
lục bảo :emerald
kim cương :diamond
bạc :silver
hắc diện thạch :obsidian
đồng:copper
than :coal
study well : chúc bạn học tốt
vàng: gold
sắt: iron
lục bảo: emerald
kim cương: diamond
bạc: silver
hắc diện thạch: obsidian
đồng: copper
than: coal
a) Are you going to learn a new language next year ?
b) are you going to travel abroad this summer ?
_HT_
a) learn /are/a/going /language/new/you/to/year/next/?
- are you going to learn a new language next year ?
b) are/abroad/you/this/travel/summer/to/going/?
- are you going to travel abroad this summer ?
lemon grass : cong sa .
mosquito : con muỗi .
diamond : kim cương .
sugar : đường
butt : mong .
Lemon Glass: ly chanh
Mosquito: Con muỗi
Diamond: Kim cương
Sugar: Đường
Butt: Mông
~ Good luck~
Trả lời :
Butt : Mông
Pineapple : Quả Dứa
Hip : Hông
Hippo : Hà mã
Phone : Điện thoại
Học tốt
Dịch các từ sau ;
1 . Butt :cái mông
2 : pineapple : quả dứa
3 : hip :cái hông
4 . hippo :hà mã
5 : phone : điện thoại
Fairy : Nàng tiên
Prince : hoàng tử
Stepmother :mẹ kế
Palace: cung điện
godmother :mẹ đỡ đầu
magic wand:đũa phép
Fairy : nàng tiên
Prince : hoàng tử
Stepmother : mẹ kế
Palace : cung điện
godmother : mẹ đỡ đầu
magic wand : đũa phép
hộ chiếu
tàn tích
tượng đài
tạo tác
chỗ ở
di sản văn hóa
đến
nhà khảo cổ học
hóa thạch
khám phá
xưa
diễu hành
ở nước ngoài
passport: hộ chiếu
ruins: sụp đổ
monument:lâu đài / vật kỉ niệm...
artifact: sự giả tạo
accammodation:
cultural heritage
arrival: sự đến, sự tới nơi
archaeologist: nhà khảo cổ
fossil: lỗi thời
discover: khám phá ra, phát hiện ra
ancient: xưa , cổ
parade: diễu hành
abroad: nhầm, lầm tưởng / khắp nơi...