Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.
nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng
tk mk đi
Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: ___green__
Xanh biển: ___blue__
Nâu: ____brown__
Trắng: ___white____
Hồng: _____pink___
Đen: _black_______
Vàng: __yellow_____
Cam: ____orange___
Tím: ____purple___
Đỏ: ____red____
3 từ : SOS ----> SOS
dead ---->dead
noon -----> noon
1/This is a library with more than 300 books
2/Every day, he spends 3 hours learning English
3/We are the people who love playing football
*nhớ k cho mik nha
- .This library contains over 300 books. ( contains not contans : sai chính tả câu này)
->There are 300 books in the library
- The boy spends 3 hours a day learning English.
->It takes the boy 3 hours a day to learn English.
- We enjoy playing football.
->We are interested playing football.
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
chú rể
gia đình
người vợ
quân đội
Chúc học tốt na !
chú rể
gia đình
người vợ
quân đội