Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Stress:
1. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful
2. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese
3. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment
4. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine
5. a. comfortable b. employment c. important d. surprising
6. a. elegant b. regional c. musical d. important
7. a. difference b. surbaban c. Internet d. character
8. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular
9. a. attraction b. goverment c. borrowing d. visitor
10. a. difficult b. individual c. population d. unemployment
11. a. capital b. tradition c. different d. opera.
1,a
2,c
3,d
4,d
5,a
6,d
7,b
8,b
9,a
10,a
11,b
Chúc bạn học tốt
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
1. C vì chỉ có mỗi ''awful'' có trọng âm ở âm tiết cuối
2. B vì chỉ có mỗi ''hurry'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
3. B vì chỉ có mỗi ''picnic'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
4. D vì chỉ có mỗi ''magician'' trộng âm ở âm tiết cuối
5. D vì chỉ có mỗi ''musician'' có trọng âm ở âm tiết cuối
6. C vì chỉ có mỗi ''factory'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Trọng âm
1. A. engineer B. newspaper C. cigarette D. magazine
2. A. valuable B. committee C. educated D. interesting
3. A. dictionary B. developed C. important D. successful
4. A. temperature B. telephone C. document D. together
5. A. happen B. study C. appear D. wonder
#Yumi
1A a'broard B 'noisy C 'hundred D 'quiet
2 A va'riety B ir'rational C in'dustrial D 'characterize
3 A 'colorful B e'quality C 'dictionary D 'vegetable
4 A 'elegant B 'regional C 'musical D im'portant
5 A 'diferent B su'burban C 'internet D 'character