
CTHH | Phân loại | Gọi tên |
N2O5 | Oxit axit | Đinitơ pentaoxit |
Li2O | Oxit bazơ | Liti oxit |
H2SO3 | Axit | Axit sunfurơ |
Mg(OH)2 | Bazơ | Magiê Hiđroxit |
Na2HPO4 | Muối | Natri biphotphat |
CuSO4 | Muối | Đồng(II) sunfat |
HgO | Oxit bazơ | Thuỷ Ngân(II) oxit |
HCl | Axit | Axit Clohiđric |
FeCl3 | Muối | Sắt(III) clorua |
CaCO3 | Muối | Canxi cacbonat |