Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 'Where are you going (go)?
'To the shops. I need (need) to get some bread.’
(‘Bạn đang định đi đâu vậy?’
'Đến các cửa hàng. Tôi cần mua một ít bánh mì.’)
2 Do you usually wear (wear) jeans to school?
(Bạn có thường mặc quần jeans đến trường không?)
3 I don't understand (not understand) this question.
(Tôi không hiểu câu hỏi này.)
4 Why are you smiling (smile)? It isn't funny!
(Tại sao bạn lại đang cười vậy? Nó không buồn cười!)
5 Are you coming (come) bowling with Jan and me tonight?'
'No, thanks. I don’t like (not like) bowling.'
(‘Bạn có đến chơi bowling với Jan và tôi tối nay không?'
'Không, cám ơn. Tôi không thích chơi bowling')
6 Hurry up! The bus is leaving (leave) in three minutes.
(Nhanh lên! Xe buýt sẽ rời đi trong ba phút nữa.)
1. am meeting – do you want
2. walk – are going
3. don’t want – is raining
4. Are you enjoying – do you prefer
5. don’t believe – is always inventing
Put the verbs in brackets in the past simple or the past continuous tense
1/ He ( sit ) ........was sitting ......... in a bar when I ( see ) ............saw............ him
2/ When I ( go ) .........went.......... out , the sun ( shine ) ...........was shining............
3/ The light ( go ) .............went....... out while I ( have ) ............was having............ tea
4/ When it ( rain ) ..............rained.............. , she ( carry ) ..........was carrying............ an umbrella
5/ We ( walk ) .............were walking........... to the station when it ( begin ) ...........began.............. to rain
6/ He ( teach ) ............taught........... English for 2 months when he ( live ) .........lived......... in Germany and ( work ) .......worked....... as a journalist
7/ The house ( burn ) .................. fast , so we ( break ) ................ the window to get out
1 I had (have) a crash while I was learning (learn) to drive.
(Tôi bị tai nạn khi đang học lái xe.)
2 Sam got (get) his first job while he was living (live) in London.
(Sam có công việc đầu tiên khi anh ấy đang sống ở London.)
3 It rained (rain), so we decided (decide) to cancel the barbecue.
(Trời mưa nên chúng tôi quyết định hủy tiệc nướng.)
4 What were you doing (do) when I saw (see) you in town?
(Bạn đang làm gì khi tôi thấy bạn trong thị trấn?)
5 Emma didn't hear (not hear) the phone ringing because she was listening (listen) to music in her bedroom.
(Emma không nghe thấy tiếng chuông điện thoại vì cô ấy đang nghe nhạc trong phòng ngủ.)
6 Ryan broke (break) his arm while he was skiing (ski) in France.
(Ryan bị gãy tay khi đang trượt tuyết ở Pháp.)
7 Harry was working (work) as a chef when he met (meet) Sally.
(Harry đang làm đầu bếp thì gặp Sally.)
8 You obviously didn't listen (not listen) when I asked (ask) you to turn down the music.
(Rõ ràng là bạn đã không nghe khi tôi yêu cầu bạn vặn nhỏ nhạc.)
1 I wish I had (have) a brother or sister.
(Tôi ước mình có anh trai hoặc em gái.)
2 If only they would stop (stop) talking - I can't hear the film.
(Giá như họ ngừng nói chuyện - Tôi không thể nghe thấy bộ phim.)
3 I wish you would take (take) a photo of me so I could send it to my friends.
(Tôi ước bạn sẽ chụp một bức ảnh của tôi để tôi có thể gửi cho bạn bè của mình.)
4 If only we understood (understand) Spanish, we could ask for directions.
(Giá như chúng tôi hiểu tiếng Tây Ban Nha, chúng tôi có thể hỏi đường.)
5 I wish you liked (like) Chinese food; I don't want pizza again.
(Tôi ước bạn thích đồ ăn Trung Quốc; Tôi không muốn ăn pizza nữa.)
6 I wish you would finish (finish) that burger; I don't like the smell.
(Tôi ước bạn sẽ ăn hết cái bánh mì kẹp thịt đó; Tôi không thích cái mùi đó.)
1 If you want to visit the USA, you'll have to apply for a visa.
(Nếu bạn muốn đến thăm Hoa Kỳ, bạn sẽ phải xin thị thực.)
2 I feel like an ice cream. We can get one at the corner shop.
(Tôi cảm thấy thích một que kem. Chúng ta có thể lấy một cái ở cửa hàng góc phố.)
3 Do you believe in the existence of UFOs?
(Bạn có tin vào sự tồn tại của UFO không?)
4 Can you please turn off the music? I'm trying to concentrate on my homework.
(Bạn vui lòng tắt nhạc được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào bài tập về nhà của mình.)
5 I must congratulate Sam on passing his driving test.
(Tôi phải chúc mừng Sam đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của anh ấy.)
6 I completely forgot about the invitation to Tom's party.
(Tôi hoàn toàn quên mất lời mời dự tiệc của Tom.)
7 Do you think it's always unacceptable for scientists to experiment on animals?
(Bạn có nghĩ rằng việc các nhà khoa học thử nghiệm trên động vật luôn là điều không thể chấp nhận được không?)
8 We're having a barbecue at the weekend so we're hoping for some fine weather.
(Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần nên chúng tôi hy vọng thời tiết tốt.)
9 Jack should apologise to you for his rudeness.
(Jack nên xin lỗi bạn vì sự thô lỗ của mình.)
10 I hope that your grandma recovers quickly from her operation.
(Tôi hy vọng rằng bà của bạn sẽ hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật của mình.)
11 A lot of people object to plans for a new airport near London.
(Rất nhiều người phản đối kế hoạch xây dựng một sân bay mới gần London.)
12 I've subscribed to lots of YouTube channels.
(Tôi đã đăng ký rất nhiều kênh YouTube.)
1 I visited Turkey in August. (visit)
(Tôi đã đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ vào tháng Tám.)
2 The weather was great in July. (be)
(Thời tiết thật tuyệt vào tháng Bảy.)
3 The sea was warm, so we could swim. (can)
(Biển ấm nên chúng tôi có thể bơi.)
4 I sent you a postcard. (send)
(Tôi đã gửi cho bạn một tấm bưu thiếp.)
5 I studied English at a school in Brighton. (study)
(Tôi đã học tiếng Anh tại một trường học ở Brighton.)
6 We sunbathed every day. (sunbathe)
(Chúng tôi đã tắm nắng mỗi ngày.)
7 I went kayaking in June. (go)
(Tôi đã chèo thuyền kayak vào tháng Sáu.)