Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Hướng dẫn CO32- + 2H+ → CO2↑ + H2O
Nhận biết được CO32-
Đáp án B
Các phản ứng xảy ra:
NH4+ + OH- → NH3↑ + H2O
Mg2+ + 2OH- → Mg(OH)2↓ tủa trắng
Fe3+ + 3OH- → Fe(OH)3↓ nâu đỏ
Al3+ + 3OH- → Al(OH)3↓
Al(OH)3 + 3OH- → [Al(OH)4]- tan
Nhận biết được 4 dung dịch.
Đáp án A.
Hướng dẫn :
⇒ 0,01 - 0,25.V = 0,01.0,05 + 0,01 V à 0,26.V = 0,01 - 0,01.0,05
⇒ V = 0,0365 l = 36,5 ml
Đáp án A.
Lòng trắng trứng chính là protein (polipeptit) à Thể hiện đầy đủ tính chất của polipeptit.
TN2: Phản ứng thủy phân trong môi trường axit.
TN3: Phản ứng màu biurê.
TN4: Phản ứng thủy phân trong môi trường kiềm.
Đáp án B
1-đúng, Cr bị thụ động.
2-sai, CrO3 là oxit axit.
3-đúng.
4-sai, Cr tác dụng với Cl2 tạo ra CrCl3.
5-đúng.
6-sai, Cr hoạt động mạnh hơn Fe.
Đáp án D
Các phản ứng tạo kết tủa:
Ba(HCO3)2 + 2NaOH " BaCO3 $ + Na2CO3 + H2O
Ba(HCO3)2 + Na2CO3 → BaCO3 $+ 2NaHCO3
Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → BaSO4$+ K2SO4 + 2CO2 + 2H2O
Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 $+ 2NaHCO3
Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → BaCO3$+ CaCO3 $+ 2H2O
Ba(HCO3)2 + H2SO4 → BaSO4 $+ 2CO2 + 2H2O
Đáp án D
Các phản ứng tạo kết tủa:
Ba(HCO3)2 + 2NaOH → BaCO3 ↓ + Na2CO3 + H2O
Ba(HCO3)2 + Na2CO3 → BaCO3 ↓ + 2NaHCO3
Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → BaSO4 ↓ + K2SO4 + 2CO2 + 2H2O
Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 ↓ + 2NaHCO3
Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → BaCO3 ↓ + CaCO3 ↓ + 2H2O
Ba(HCO3)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2CO2 + 2H2O
Đáp án D
Các phản ứng tạo kết tủa:
Ba(HCO3)2 + 2NaOH → BaCO3 ↓ + Na2CO3 + H2O
Ba(HCO3)2 + Na2CO3 → BaCO3 ↓ + 2NaHCO3
Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → BaSO4 ↓ + K2SO4 + 2CO2 + 2H2O
Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 ↓ + 2NaHCO3
Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 → BaCO3 ↓ + CaCO3 $ + 2H2O
Ba(HCO3)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2CO2 + 2H2O
Đáp án B
Tách các chất theo sơ đồ sau: