Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)

Chọn C Câu đề bài: Nếu như mục tiêu của giáo dục là nâng cao cả thành công của các cá nhân và sự đi lên của xã hội, thì các “đại học kiểu trung tâm thương mại” nên được thay thế bằng những trường mà thật sự là các cộng đồng học tập.
Should + V: nên làm gì;
Should + have V-ed/III: lẽ ra nên làm gì. (trong quá khứ).
Thay bằng: have been.

Đáp án D
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
In the early 1960s: vào đầu những năm 1960.
For => in
Tạm dịch: Tiến bộ trong chuyến du hành không gian vào đầu những năm 1960 là đáng chú ý.

Đáp án là B.
“which” -> “whose”
“whose” là mệnh đề quan hệ mang tính sở hữu, ở đây “whose progress” = The science of medicine’s progress

Đáp án B.
done => made (make lots of progress: có nhiều tiến bộ)
Dịch: Tôi rất vui rằng bạn có nhiều tiến bộ trong học kỳ này.

Đáp án B.
A. under supervision: được giám sát.
B. on exhibit = on display: được trưng bày.
C. located: được đặt ở đâu.
D. Stored: được lưu trữ.
Dịch câu: Hôm nay, con thuyền này may mắn là một trong số ít những chiếc thuyền chữ U còn sống sót trên thế giới, được bảo tồn đúng lúc và được trưng bày tại Bảo tàng Khoa học ở Chicago.

Đáp án B
Cấu trúc: hardly…when…:ngay khi…thì… Nên phải sửa “than”-> “when”.

Đáp án D
Sửa are not existing => don’t exist.
Do câu này ám chỉ tới một sự thật nên động từ “exist” không chia dạng tiếp diễn (tobe V-ing) mà nên chia về Hiện tại đơn.
Dịch: Đại dương là dấu hiệu đặc trưng của Trái Đất khi so sánh với những hành tinh khác trong hệ mặt trời, bởi các nhà khoa học tin rằng các khối nước lớn không tồn tại ở những hành tinh khác
Đáp án D
Khi nói về thời gian sắp đến thì dùng “next” nên sửa “near” -> “next”/”following”.