Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A
Drifted apart: xa cách nhau
A. không thân thiết như trước đây
B. không nghiêm túc/ nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
Câu này dịch như sau: Khi còn bé chùng tôi rất thân thiết, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi xa cách nhau hơn
Chọn A
drifted apart (v) = not as friendly as before: không thân thiết như trước đây
Tạm dịch: Khi còn bé chúng tôi rất thân với nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi không còn thân như trước đây nữa.
B. không nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
A
drifted apart (v) = not as friendly as before: không thân thiết như trước đây
Tạm dịch: Khi còn bé chúng tôi rất thân với nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên chúng tôi không còn thân như trước đây nữa.
Chọn A
B. không nghiêm trọng như trước đây
C. không thông cảm như trước đây
D. không trẻ con như trước đây
Đáp án : C
“in the same boat” = “in a similar situation”: cùng cảnh ngộ, cùng trong một tình cảnh, câu này giống nghĩa như câu nói “cùng hội cùng thuyền” trong tiếng Việt.
emerge: xuất hiện => Đáp án là B. appear
Các từ còn lại: start: bắt đầu; develop: phát triển; vanish: biến mất
Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực
Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:
A. sweet: đáng yêu, có duyên
B. discreet: dè dặt, kín đáo
C. casual: vô ý tứ, cẩu thả
Chọn đáp án D
Giải thích: come up: xảy đến = happen: xảy ra
Các đáp án còn lại
A. clean: dọn sạch
B. encounter: chạm trán
C. arrive: đến
Dịch nghĩa: Bất cư khi nào có vấn đề xảy ra, chúng tôi đều thảo luận một cách thẳng thắn và tìm ra biện pháp nhanh chóng.
Đáp án D
Giải thích: come up: xảy đến = happen: xảy ra
Các đáp án còn lại
A. clean: dọn sạch
B. encounter: chạm trán
C. arrive: đến
Dịch nghĩa: Bất cư khi nào có vấn đề xảy ra, chúng tôi đều thảo luận một cách thẳng thắn và tìm ra biện pháp nhanh chóng.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
drift apart: xa cách, ít gần gũi thân thiết
became less hospitable: trở nên ít hiếu khách hơn
became less generous: trở nên ít hào phóng hơn
became less friendly: trở nên ít thân thiết hơn
became less serious: trở nên ít nghiêm trọng hơn
=> drift apart = became less friendly
Tạm dịch: Khi chúng tôi còn nhỏ chúng tôi đã rất thân nhau, nhưng khi chúng tôi lớn lên, chúng tôi đã ít thân hơn.