Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích:
critical (adj) hay chỉ trích, phê bình
A. unaware (adj) không ý thức được
B. supportive (adj) ủng hộ, giúp đỡ nhau
C. intolerant (adj) không độ lượng
D. tired (adj) mệt mỏi
Dịch nghĩa. Một trong những nguyên nhân khiến gia đình đổ vỡ đó là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.
Chọn C
Kiến thức: từ vựng
Rush: đi nhanh, lao đến
Come into: bước vào
Go leisurely: đi ung dung
Go quickly: đi nhanh
Drop by: ghé thăm
Tạm dịch: Cô ấy ngủ dậy muộn và lao nhanh đến trạm xe buýt.
Đáp án D
tragic (adj): bi kịch >< comic (adj): hài hước
Các đáp án còn lại:
A. incredible (adj): đáng kinh ngạc
B. boring (adj): nhàm chán
C. mysterious (adj): huyền bí
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học.
Đáp án : A
“speed up” (tăng tốc) trái nghĩa là “slow down” (giảm tốc, đi chậm lại)
Đáp án C
(to) speed up: nhanh lên, tăng tốc >< (to) slown down: chậm lại, giảm tốc
Các đáp án còn lại:
A. (to) put down: đặt xuống
B. (to) turn down: bác bỏ
D. (to) lie down: nằm xuống
Dịch nghĩa: Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu chúng ta muốn đến đó đúng giờ
Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang
Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/
Đáp án : D
“up to one’s ears”: bận
Trái nghĩa là “very idle”: nhàn rỗi, không có gì làm
Đáp án A
Giải thích:
A. fashionable: thời trang
B. realistic: thực tế
C. unfashionable: không có tính thời trang
D. attractive: quyến rũ
Outmoded: lac hậu, không còn thời trang nữa
Dịch nghĩa. Loại váy này đã không còn mốt nữa. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mặc nó đến bữa tiệc.
Chọn D
A. (nguồn điện, mạch điện) thấp
B. Dọn dẹp
C. Sắp xếp
D. Làm bừa bộn >< tidy : dọn dẹp
ð Chọn D
Tạm dịch: Vào những ngày nghỉ, anh ấy giúp vợ dọn dẹp nhà cửa.