Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Mira is short with long brown………...
A. hair B. cheeks C.nose D. arms
2. My dad………….to work late.
A. never goes B. goes never C. don’t go D. never go
3. She is a good student. She …….… does her homework on time.
A. never B. rarely C. usually D. hardly
. I don’t have …….…..homework to do at Tet.
A. a little B. many C. a D. any
5. Listen! Someone ……. at the door.
A. are knocking B. knocks C. is knocking D. knock
6. Laura is very……. She is always entertaining us with jokes and stories.
A. confident B. funny C. caring D. active
7. Duong ................... piano lessons every Saturday.
A. plays B. has C. studies D.goes
8. The window is ..................... the big door.
A.behind B. next to C.under D.on
9. The USA has ................natural wonders.
A. many B.much C. a little D. any
10. - ....................do you play table tennis?
- Once a week.
A. How much B. How long C. How far D. How often
Đáp án: D
Giải thích: “Shoulder” chỉ bộ phận cơ thể, các đáp án còn lại chỉ màu sắc
Dịch: Từ nào khác với những từ còn lại?
Đáp án: C
Giải thích: Các đáp án còn lại đều chỉ phương tiện.
Dịch: Từ nào khách với các từ còn lại?
Đáp án: C
Giải thích: Housework là việc nhà, các đáp án còn lại là môn thể thao.
Dịch: Từ nào khác với các từ còn lại?
Đáp án: C
Giải thích: Các đáp án còn lại chỉ nghề nghiệp
Dịch: Từ nào sau đây khác với các từ còn lại?
Đáp án: C
Giải thích: Các đáp án khác chỉ môn học.
Dịch: Từ nào khác với các từ còn lại?
Đáp án: C
Giải thích: English là nước, còn các đáp án còn lại là quốc gia
Dịch: Từ nào khác với các từ còn lại?
Đáp án: B
Giải thích: Beef là thịt, các đáp án còn lại là rau củ
Dịch: Từ nào sau đây khác với các từ còn lại?
Đáp án: B
Giải thích: Carrot là rau quả, các đáp án còn lại là mùa
Dịch:Từ nào khác với những từ còn lại?
1. A.arm B.elbow C.knee D. chubby
2.A.eye B.mouth C.nose D.leg
3.A.tall B.straght C.black D.blonde
4.A.hard working B.short C.creative D. kind
5.A.young B.old C.shy D. middle aged
6.A.lazy B.smart C.social D.generous
7.A.shy B.kind C.confident D. creative
8.A.fat B. thin C.slim D.well dressed
9. A.shoulders B.jeans C.glasses D. trousers
10.A.unfriendly B.intelligent C. calm D.patient
Choose the odd word (A,B,C or D) out.
1. A.arm B.elbow C.knee D. chubby
2.A.eye B.mouth C.nose D.leg
3.A.tall B.straght C.black D.blonde
4.A.hard working B.short C.creative D. kind
5.A.young B.old C.shy D. middle aged
6.A.lazy B.smart C.social D.generous
7.A.shy B.kind C.confident D. creative
8.A.fat B. thin C.slim D.well dressed
9. A.shoulders B.jeans C.glasses D. trousers
10.A.unfriendly B.intelligent C. calm D.patient