Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Helpful: hữu ích
Facile: dễ, trôi chảy
Depressing: giảm sút
Harmful: hại
Đáp án B
thinly = sparsely : thưa thớt
>< densely: đông đúc
Đáp án A
speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp
Các đáp án còn lại:
B. rapid (adj): nhanh
C. careful (adj): cẩn thận
D. hurried (adj): vội vã
Dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích
Đáp án D
Adverse= chống đối>< favorable= tán thành, encouraging = khuyến khích, additional= thêm vào, sensible= hợp lý
Đáp án B
Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án là D.
expend : dùng hết, cạn kiện >< reserve: để dành, dự trữ . Nghĩa các từ còn lại: exhaust: cạn kiệt; consume: tiêu dùng; spend: sử dụng
Đáp án A
detrimental: có hại
useful:hữu ích; facile: dễ dãi; depressing: chán nản