Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
A + danh từ đếm được số ít
Dịch: có một chiếc com-pa và một cục tẩy trên bản.
Túi ngủ: sleeping bag
=> A sleeping bag is a large thick bag for sleeping in, especially when you are camping.
Tạm dịch: Một chiếc túi ngủ là một chiếc túi dày lớn để ngủ, đặc biệt là khi bạn đi cắm trại.
Đáp án cần chọn là: A
Cụm từ more than + numbers (nhiều hơn + …)
=> There are more (3) than 1,600 islets in the bay,
Tạm dịch: Có hơn 1.600 đảo nhỏ trong vịnh
Đáp án cần chọn là: D
Chọn đáp án: A
Giải thích: Dựa vào câu: “The villa is next to a large shopping center”.
Dịch: Biệt thự nằm cạnh 1 trung tâm thương mại lớn.
Chọn đáp án: D
Giải thích: Dựa vào câu: “There is a big backyard where they can sit and have afternoon tea.”.
Dịch: Có một sân sau rộng rãi cho họ ngồi uống trà chiều.
Chọn đáp án: B
Giải thích: Dựa vào câu: “He lives in a modern villa in the suburb of the city.”.
Dịch: Cậu ấy sống trong một biệt thự hiện đại ở ngoại ô thành phố.
Chỗ cần điền là một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ caves (hang động)
=> majestic (adj, tráng lệ)
=> Some of the islands are hollow, creating majestic caves.
Tạm dịch: Một số hòn đảo rỗng, tạo ra những hang động hùng vĩ.
Đáp án cần chọn là: C
Chỗ cần điền là một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ downpour (mưa lớn)
- tropical (adj): nhiệt đới
=> their limestone worn down by 500 million years of tropical downpours
Tạm dịch: đá vôi của chúng bị bào mòn bởi những mưa nhiệt đới 500 triệu năm
Đáp án cần chọn là: B
Chọn đáp án: A
Giải thích: Dựa vào câu: “At Tet, they often go to the historic pagoda near their villa.”.
Dịch: Vào dịp tết, họ thường đi đến ngôi chùa cổ kính gần nhà.
Chọn đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc “there is + N số ít”: có…
Dịch: Có một cái la bàn, 1 cái túi ngủ, và ít băng gạc trong balo của họ.
A. There is a compass, a sleeping bag, and some plasters in their backpack.