Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
kind: tử tế, tốt bụng
patient: kiên nhẫn
dependent: phụ thuộc
honest: trung thực
- Trong phần miêu tả, người hàng xóm là người tốt => cô ấy rất tốt bụng.
=> My neighbour is a good person. She has been very kind to me.
Tạm dịch: Hàng xóm của tôi là một người tốt. Cô ấy luôn luôn tốt bụng với tôi.
Đáp án: A
I.Choose the word which is pronouned differently from the others:
1.A) judo B )close C )open D)come
2.A)Funny B)furniture C)surround D)museum
3.A)compass eworks B)competition C)confident D)knock
4.A)behind B)fir C)active D)excited
II.Choose the best answer to complete the sentences.
1.They are moving........a new apartment...........the city centre soon.
A)at-at B)from-in C)to-in D)to- from
2.Lan is in the hall she .........behind my father.
A)sit B)is sitting C)sat D)sits
3.What is your.......subject at school?
A)like B)excited C)nice D)favourite
4.Next summer Peter's parents.........him to New York to see a new.
a)taking b)is taking c)are taking d)take
5.There.....a table and four chairs in the room.
a)is b)are c)be d)am
6.We..........English lesson three times a week .
a)study b)do c)have d)make
7.Dave has a good ..........of humor
a)sense b)scene c)scent d)cent
8Daisy is very condident take the test.She is a very good good student. A B C D
Từ được gạch chân là condident,take,she,good student
III Use corect tence of the verbs in the following sentences.
1. Look!Some boys(run) are running after the bus.
2.Ba (not go) does't go to school everyday
3.We (have) will have a test next Tuesday
4.Do you(like) like English?
Đáp án là C.
Go swimming: đi bơi
What about + Ving? Câu rủ rê mời mọc cùng làm gì
Dịch: Hay là đi bơi chiều nay đi?
Kind: (adj) tốt bụng
Shy (adj): xấu hổ, ngại ngùng
Honest: (adj) thật thà
Honesty: (n) sự trung thực
Chỗ cần điền là một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
=> I’m an honest person. I think it is important to tell the truth.
Tạm dịch:
Tôi là một người trung thực. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải nói sự thật.
Đáp án: C
Câu đầu tiên giới thiệu Hoa có tính hài hước (a good sense of humor) => dùng động từ has (loại A, B)
Chủ ngữ số ít (she-cô ấy) => động từ thường thêm đuôi s/es => tells (loại D)
- cụm từ tell a/the joke: kể chuyện cười, chuyện hài
=> Hoa, my best friend, has a good sense of humor. She always tells the joke to me.
Tạm dịch: Hoa, người bạn thân nhất của tôi, có khiếu hài hước. Cô ấy luôn kể chuyện cười cho tôi.
Đáp án: C