Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta thừa kế một công ty sinh lợi từ cha mình.
- lucrative: có lợi, sinh lợi
A. lucid: sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
B. losin: nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
C. wealthy: giàu, giàu có
D. profitable: sinh lãi, mang lợi
Ta thấy câu hỏi tìm đáp án mang nghĩa gần nhất nên đáp án chính xác là D.
Đáp án A
A. Tiết lộ
B. Thường xuyên
C. Có thể tiếp cận
D. Sống động
Đáp án B
A. Ưa nhìn
B. Khiêm tốn, bình thường
C. Nổi tiếng
D. Ấn tượng
Đáp án A
deteriorating (v): suy tàn, hư hỏng >< improving (v): cải thiện, tiến bộ.
Các đáp án còn lại:
B. expanding: mở rộng.
C. existing: tồn tại.
D. changing: thay đổi.
Dịch: Nhiều giá trị xã hội biến mất đồng nghĩa với việc xã hội đang đi xuống
Đáp án A
Kiến thức về từ trái nghĩa
deteriorating (v): suy tàn, hư hỏng >< improving (v): cải thiện, tiến bộ.
Các đáp án còn lại:
B. expanding: mở rộng.
C. existing: tồn tại.
D. changing: thay đổi.
Tạm dịch: Nhiều giá trị xã hội biến mất đồng nghĩa với việc xã hội đang đi xuống.
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án C
- insubordinate: (a) không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
>< obedient: (a) vâng lời
Đáp án A.
A. obedient: biết nghe lời >< insubordinate: ngỗ nghịch, không tuân theo.
B. disobedient: ngỗ nghịch.
C. fresh: tươi mới.
D. understanding: am hiểu.
Dịch câu: Anh ta quá ngang ngược đến mức anh ta mất việc trong vòng một tuần.
Đáp án A
A. Không sinh lời
B. Mất
C. Giàu có
D. Sinh lời