Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
schedule: lịch chiếu (n)
series: loạt phim (n)
volume button: nút điều chỉnh âm thanh (n)
channel: kênh (n)
=> This channel has a lot of interesting programmes. Do you want to check its schedule?
Tạm dịch: Kênh này có rất nhiều chương trình thú vị. Bạn có muốn kiểm tra lịch chiếu của nó?
Đáp án cần chọn là: A
- "must" được dùng để đề cập đến một việc hay một nghĩa vụ cần thiết phải làm do cá nhân người nói nghĩ hay đồng ý là đúng và quan trọng.
- Mustn’t: hàm ý bạn không được làm gì hoặc không có lựa chọn nào khác
- Can: có thể
- Can’t: không thể
=> You must take a lot of warm clothes when you go to Sa Pa in winter.
Tạm dịch: Bạn phải mang theo nhiều quần áo ấm khi đến Sa Pa vào mùa đông.
Đáp án cần chọn là: A
Beauty: vẻ đẹp (n)
Beautiful: xinh đẹp (adj) = Pretty
Wonder: kì quan (n)
Chỗ cần điền là một danh từ để hoàn thành cụm danh từ sau because of (bởi vì)
=> Many foreign visitors come to Ha Long Bay because of its natural beauty.
Đáp án: beauty (vẻ đẹp)
Tạm dịch: Nhiều du khách nước ngoài đến Vịnh Hạ Long vì vẻ đẹp tự nhiên của nó
Đáp án cần chọn là: A
Nicer: tốt đẹp hơn
Bettter: tốt hơn
Easier: dễ hơn
Higher: cao hơn
=> Your vocabulary will get better by reading a lot of books.
Tạm dịch: Từ vựng của bạn sẽ tốt hơn bằng cách đọc nhiều sách
Đáp án cần chọn là: B
Giải thích:
How often: tần suất
=> “How often do you do judo?” - “Twice a week.”
Tạm dịch: Bạn có thường xuyên làm judo không? - "Hai lần một tuần."
Đáp án cần chọn là: C
cruel: hung ác
cool: tuyệt, mát lạnh
stupid: ngốc
clumsy:hậu đậu
=> I like this film because it has clumsy characters and fun songs.
Đáp án cần chọn là: D
MC: người dẫn chương trình
reporters: những phóng viên
audiences: khán giả
newsreaders: những người đọc tin tức
=> This programme attracts millions of audiences all over the world.
Tạm dịch: Chương trình này thu hút hàng triệu khán giả trên toàn thế giới.
Đáp án cần chọn là: C
announce: thông báo
broadcast: phát sóng
watch: xem
entertain: giải trí
=> Do you know what time the film is broadcast?
Tạm dịch: Bạn có biết bộ phim được phát sóng lúc mấy giờ không?
Đáp án cần chọn là: B
What: Cái gì
Which: Cái nào
Who: Ai
Why: Tại sao
=> These are two books. Which book do you like better?
Tạm dịch: Đây là hai cuốn sách. Bạn thích cuốn sách nào hơn?
Đáp án cần chọn là: B
schedule: lịch trình
series: loạt
volume button: nút điều chỉnh âm thanh
channel: kênh
=> This channel has a lot of interesting programmes. Do you want to check its schedule?
Tạm dịch: Kênh này có rất nhiều chương trình thú vị. Bạn có muốn kiểm tra lịch trình của nó?
Đáp án cần chọn là: A