1. A. ready                B. tea...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 8 2021

1b

2c

3a

4d

5a

28 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::

1.a, read b, teacher c, bead d, head

2.a, these b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

29 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:

1.a, read b, teacher c, bed d, head

2.a, thses b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

31 tháng 3 2018

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. game B. geography C. vegetable D. change

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. read B. teacher C. eat D. ahead

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

10. A. house B. hour C. country D. mouse

31 tháng 3 2018

I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

1. A. game B. geography C. vegetable D. change

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. read B. teacher C. eat D. ahead

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. intersection B. eraser C. bookstore D. history

10. A. house B. hour C. country D. mouse

Đây chỉ là ý kiến của mình có j sai xin thứ lỗi

24 tháng 4 2017

1.D 4.C

2.D 5.D

3.C 6.D

hihi

24 tháng 4 2017

Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]

1, A. fish B. music C. listen D. time i

2, A. do B. to C. movies D. go o

3, A. I B. like C milk D. die i

4, A. cold B. close C. hot D. slow o

5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea

6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

24 tháng 7 2017

1. Khoanh tròn vào từ có cách phát âm ở phần in nghiêng:

1. a. windy b. sunny c. sky d. rainy

2. a. weather b. cream c. health d. headache

3. a. cold b. hot c. sore d. body

4. a. mouth b. cloud c. about d. your

5. a.headache b. toothache c. watch d. earache

2. Chọn một từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. What's the weather like ................. Hanoi today (in, on, at)

2. It ................... rainy in Thai Binh yesterday ( is, are, was)

3. What .................... the people like? (is, are, was)

4. There are some pictuers ........................ the wall. (in, on, a)

5. The food is .............................................. (good, sunny, windy)

6. In summer, it is usually ..............................(warm, cold, hot)

24 tháng 7 2017

1. Khoanh tròn vào từ có cách phát âm ở phần in nghiêng:

1. a. windy b. sunny c. sky d. rainy

2. a. weather b. cream c. health d. headache

3. a. cold b. hot c. sore d. body

4. a. mouth b. cloud c. about d. your

5. a.headache b. toothache c. watch d. earache

2. Chọn một từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. What's the weather like ................. Hanoi today (in, on, at)

2. It ................... rainy in Thai Binh yesterday ( is, are, was)

3. What .................... the people like? (is, are, was)

4. There are some pictuers ........................ the wall. (in, on, a)

5. The food is .............................................. (good, sunny, windy)

6. In summer, it is usually ..............................(warm, cold, hot)

28 tháng 8 2017

Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :

1. A . hat B. cat C. small D. have

2. A. cloudy B. house C. about D. four

3. A. windy B. rice C. nice D. five

4. A. this B. there C. thank D. that

5. A. like B. think C. drink D. thing

28 tháng 8 2017

1. C

2. D

3. A

4. C

5. A

~ Chúc bạn học giỏi ! ~

8 tháng 6 2018

clothes watches benches classes

read teacher eat ahead

kite twice swim pastimes

full tube blue fruit

thin thick thanks with

doors dogs floors maps

tenth math brother theater

intersection eraser bookstore history

8 tháng 6 2018

Tìm từ phát âm khác với các từ còn lại

clothes watches benches classes

read teacher eat ahead

kite twice swim pastimes

full tube blue fruit

thin thick thanks with

doors dogs floors maps

tenth math brother theater

intersection eraser bookstore history

4 tháng 12 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced fifferently from the orthers

1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood => D. flood

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives => D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater => A. their

4. A. station B. intersection C. question D. invitation => C. question

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist => D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank => C. plane

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat => C. year

8. A. warm B. park C. farm D. car => A. warm

9. A. one B. jog C. box D. doctor => A. one

10. A. house B. hour C. country D. mouse => C. country

4 tháng 12 2017

1. A. boots B. toothpaste C. food D. flood

2. A. watches B. brushes C. classes D. lives

3. A. their B. math C. thing D. theater

4. A. station B. intersection C. question D. invitation

5. A. teacher B. children C. lunch D. chemist

6. A. answer B. travel C. plane D. bank

7. A. teacher B. repeat C. year D. meat

8. A. warm B. park C. farm D. car

9. A. one B. jog C. box D. doctor

10. A. house B. hour C. country D. mouse

10 tháng 11 2017

1.b

2.c

3.c

4.d

5.a