K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 4 2017

CHỌN TỪ PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI:

1. A. Christmas b. character c. school d. church

2. A. Design b. describe c. description d. prize

3. A. decided b. wanted c. happened d. completed

4. A. mount b. tour c. cloud d. house

28 tháng 4 2017

1:D

2:C

3:C

4:B

Chúc bạn học tốt!!! =))hiha

3 tháng 4 2020

Exercise I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.

1. A. thousand​B. proudly​C. southern​D. mouth

2. A. needed​B. naked ​C. wantedD. looked

3. A. competition ​B. chore ​C. conscious ​D. promise

Exercise 2. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the others in each group.

1. A. mechanical ​​B. aquatic ​​C. police​ D. knowledge

2. A. award ​​B. include ​C. struggle ​ D. enroll ​

3.A. medical ​ ​B. physical C. chemical D. electrical

3 tháng 4 2020

Giải thích hộ mình ở bài 2

9 tháng 5 2017

Chọn từ có cách đọc khác ở phần gạch chân.

1. A. thousand B. proudly C. southern D. foul

2. A. needed B. naked C. wanted D. looked

3. A. clothes B. houses C. watches D. oranges

4. A. favor B. glad C. bank D. happy

5. A. competition B. chore C. conscious D. promise

9 tháng 5 2017

haha,lại thêm một con Són hl nữa,m thích con Tây don ét en ét đi à?

29 tháng 10 2017

1. A

2.D

3.D

29 tháng 10 2017

1.A

2.D

3.D

16 tháng 12 2018

chọn những từ có phát âm khác với các từ còn lại

1. A.include B.prison C. trip D. minus

2. A.answer B.golden C. delicious D. wonder

3. A. family B.grocery C.try D.happy

4. A.organized B.lived C.concerned D.established

5. A. around B.delicious C.house D. ground

6. A.school B.chore C.kitchen D.choose

7. A.buffalo B.rope C.wisdom D.clothes

8. A.folk B.hold C.photo D.neighbor

9. A.tonight B.introduce C.movie D.humor

10. A.answer B.always C.wrong D.write

11. A.fishing B.cousin C.invent D.furniture

12. A.classmate B.character C.grade D.place

#Yumi

16 tháng 12 2018

1.D

2.C

3.C

4.D

5.B

6.A

7.C

8. A

9.D

10.B

11.B

12.B

26 tháng 9 2017

1.chess children chemistry chicken

2.couduct customer upstair introduce

3.invented stopped walked looked

4.house sound ought counter

5.precaution directory emigrate message

18 tháng 11 2018

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1 A. coughed B. played C. solved D. failed

2 A.chemist B. achieve C. require D. believe

3 A. low B. slow C. allow D. own

4 A. leaf B. of C. deaf D. wife

5 A. nature B. natural C. native D. nation

6 A. this B. that C. these D. think

7 A. scholarship B. chemiscal C. cheap D. character

8 A.look B.cook C. book D. roof

9 A. pour B. course C. resource D. court

10 A. son B. six C. suit D. sugar

18 tháng 11 2018

THANKS NHÌU

6 tháng 4 2017

9. a. sights b. flights c. villages d. tribes

Câu a,b,d chữ i đọc là /ai/, còn câu c đọc là /i/

10. a. arrive b. sights c. island d.prison

Câu a,b,c đọc là /ai/, câu d đọc là /i/

11. a. why b. try c. dry d. gym

Câu a,b,c đọc là /ai/, câu d đọc là /i/

12. a. mount b. cloud c. tour d. house

13. a. who b. what c. where d. which

Câu a , wh câm.

6 tháng 4 2017

9. a. sights b. flights c. villages d. tribes

10. a. arrive b. sights c. island d. prison

11. a. why b. try c. dry d. gym

12. a. mount b. cloud c. tour d. house

13. a. who b. what c. where d. which

23 tháng 1 2017

1:A(chắc là đọc ed chứ nhỉ sao bạn lại tô đậm mấy cái kia?)

2:C:require

3:B:of

4:B:natural

6:D:think

8:D:roof

9;D:court

Chúc bạn học tốt!

23 tháng 1 2017

1 . a. coughed b. played c. solved d. failed

2. a. chemist b. achive c. require d. Believe

3. a. leaf b.of c. deaf d. wife

4. a. nature b. natural c. native d. nation

6. a.this b. that c. these d. think

8. a.look b.cook c.book d. roof

9. a.pour b.course c.resourse d, court

6 tháng 12 2016

Các từ có phát âm khác các từ còn lại là:

1. C. chemistry

2. D. introduce

3. A. invented

4. C. ought