Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Exercise I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.
1. A. thousandB. proudlyC. southernD. mouth
2. A. neededB. naked C. wantedD. looked
3. A. competition B. chore C. conscious D. promise
Exercise 2. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the others in each group.
1. A. mechanical B. aquatic C. police D. knowledge
2. A. award B. include C. struggle D. enroll
3.A. medical B. physical C. chemical D. electrical
Chọn từ có cách đọc khác ở phần gạch chân.
1. A. thousand B. proudly C. southern D. foul
2. A. needed B. naked C. wanted D. looked
3. A. clothes B. houses C. watches D. oranges
4. A. favor B. glad C. bank D. happy
5. A. competition B. chore C. conscious D. promise
haha,lại thêm một con Són hl nữa,m thích con Tây don ét en ét đi à?
chọn những từ có phát âm khác với các từ còn lại
1. A.include B.prison C. trip D. minus
2. A.answer B.golden C. delicious D. wonder
3. A. family B.grocery C.try D.happy
4. A.organized B.lived C.concerned D.established
5. A. around B.delicious C.house D. ground
6. A.school B.chore C.kitchen D.choose
7. A.buffalo B.rope C.wisdom D.clothes
8. A.folk B.hold C.photo D.neighbor
9. A.tonight B.introduce C.movie D.humor
10. A.answer B.always C.wrong D.write
11. A.fishing B.cousin C.invent D.furniture
12. A.classmate B.character C.grade D.place
#Yumi
1.chess children chemistry chicken
2.couduct customer upstair introduce
3.invented stopped walked looked
4.house sound ought counter
5.precaution directory emigrate message
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1 A. coughed B. played C. solved D. failed
2 A.chemist B. achieve C. require D. believe
3 A. low B. slow C. allow D. own
4 A. leaf B. of C. deaf D. wife
5 A. nature B. natural C. native D. nation
6 A. this B. that C. these D. think
7 A. scholarship B. chemiscal C. cheap D. character
8 A.look B.cook C. book D. roof
9 A. pour B. course C. resource D. court
10 A. son B. six C. suit D. sugar
9. a. sights b. flights c. villages d. tribes
Câu a,b,d chữ i đọc là /ai/, còn câu c đọc là /i/
10. a. arrive b. sights c. island d.prison
Câu a,b,c đọc là /ai/, câu d đọc là /i/
11. a. why b. try c. dry d. gym
Câu a,b,c đọc là /ai/, câu d đọc là /i/
12. a. mount b. cloud c. tour d. house
13. a. who b. what c. where d. which
Câu a , wh câm.
1:A(chắc là đọc ed chứ nhỉ sao bạn lại tô đậm mấy cái kia?)
2:C:require
3:B:of
4:B:natural
6:D:think
8:D:roof
9;D:court
Chúc bạn học tốt!
1 . a. coughed b. played c. solved d. failed
2. a. chemist b. achive c. require d. Believe
3. a. leaf b.of c. deaf d. wife
4. a. nature b. natural c. native d. nation
6. a.this b. that c. these d. think
8. a.look b.cook c.book d. roof
9. a.pour b.course c.resourse d, court
Các từ có phát âm khác các từ còn lại là:
1. C. chemistry
2. D. introduce
3. A. invented
4. C. ought
CHỌN TỪ PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI:
1. A. Christmas b. character c. school d. church
2. A. Design b. describe c. description d. prize
3. A. decided b. wanted c. happened d. completed
4. A. mount b. tour c. cloud d. house
1:D
2:C
3:C
4:B
Chúc bạn học tốt!!! =))