Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a. social b. meter c. notice d. begin
2. a. whistle b. table c. someone d. receive
3. a. discuss b. waving c. airport d. often
4. a. sentence b. pointing c. verbal d. attract
5. a. problem b. minute c. suppose d. dinner
6. a. noisy b. party c. social d. polite
7. a. restaurant b. assistance c. usually d. compliment
8. a. impolite b. exciting c. attention d. attracting
9. a. obvious b. probably c. finally d. approaching
10. a. waiter b. teacher c. slightly d. toward
1. a. attract b. person c. signal d. instance
2. a. verbal b. suppose c. even d. either
3. a. example b. consider c. several d. attention
4. a. situation b. appropriate c. informality d. entertainment
5. a. across b. simply c. common d. brother
Phần 2 mình thấy lạ lạ
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)
1. | A. afterwards |
| B. advise |
| C. agree |
| D. allow |
2. | A. gear |
| B. beard |
| C. pear |
| D. dear |
3. | A. find |
| B. bite |
| C. since |
| D. drive |
4. | A. took |
| B. book |
| C. shoe |
| D. would |
5. | A. breath |
| B. breathe |
| C. thank |
| D. threat |
6. | A. turn |
| B. burn |
| C. curtain |
| D. bury |
7. | A. massage |
| B. carriage |
| C. voyage |
| D. dosage |
8. | A. chemist |
| B. champagne |
| C. chaos |
| D. chiropodist |
9. | A. chair |
| B. cheap |
| C. chorus |
| D. child |
10. | A. though |
| B. comb |
| C. only |
| D. gone |
=> There is a flower garden in front of Lan's house and she is looking at it now
ukm, mình cũng giống như bạn. Hầu như lúc nào mình cũng trả lời câu hỏi để trau dồi thêm kiến thức
\(1.\) Broke up: giải tán, giải thể.
demonstrate: cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng.
\(2.\) Be under the impression that: có cảm tưởng rằng, tưởng là
pay for a product or a service: trả tiền cho một sản phẩm, một dịch vụ
I was under the impression that I had paid you __. for. __the work you did __. for. __ me.
for example :
circle
player
apartment
silent
freedom
upon
dangerous
ago
zebra
famous
accident
mother
father
picture ......v...v.
Từ khác loại là: B. actor
B. Actor
( Mỗi nó liên quan đến nghệ thuật- ý kiến riêng)