Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
I. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. watches B. thanks C. changes D. passes
2. A. finishes B. puns C. buildings D. birds
3. A. catches B. wishes C. plays D. uses
4. A. lives B. cooks C. breathes D. rooms
5. A. means B. things C. practices D. fills
A. young B. old C. small D. big
A. round B.thin C. oval D. long
A. long B.heavy C. light D. thick
A. full B. big C. round D. short
A. studies B. travels C. walks D. goes
A. plays B. travels C. works D. goes
A. plays B. gets C. does D. have
Put in suitable word in each blank :
A. young B. old C. small D. big
A. round B.thin C. oval D. long
A. long B.heavy C. light D. thick
A. full B. big C. round D. short
A. studies B. travels C. walks D. goes
A. plays B. travels C. works D. goes
A. plays B. gets C. does D. have
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
7b 8b 9d 10d 11d 12b 13c 14b 15d 16c 17a 18b 19c 20b
tất cả đều là qui tắc phát âm s,es bn nhé, bn xem trên mạng cx có bọn mình mà gt thì hơi mất tgian
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác :
1. A. lives
B. plays
C. works
D. studies
2. A. dances
B. makes
C. asks
D. stops
3. A. wishes
B. passes
C. kisses
D. rubs
4. A. cooks
B. tells
C. reads
D. goes
5. A. thanks
B. writes
C. washes
D. walks
Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác
1. A. lives
B. plays
C. works
D. (studies )
2. A. (dances)
B. makes
C. asks
D. stops
3. A. wishes
B. passes
C. kisses
D. (rubs)
4. A. cooks
B. tells
C. reads
D. (goes)
5. A. thanks
B. writes
C. (washes)
D. walks