Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
Câu khẳng định :
S + have / has + Vpp ( Ved / VV3 )
Câu phủ định :
S + haven't / hasn't + Vpp
Câu nghi vấn :
Have / has + S + Vpp . . . ?
Trả lời cho câu nghi vấn :
Yes , S1 have / has
No , S2 haven't / hasn't
Lưu ý : S là chủ ngữ
Ved là động từ thêm đuôi ED
V3 là động từ chia ở cột Past pasiple
Cấu trúc :
S(I,we,you,they) + have + V( ed/PII) + O +.....
S(he,she,it) + has + V(ed/PII) + O + ........