K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 5 2018

1,....

2,....

3, B

4,C

5,C

b2,

1,goes...

2, are going to see

3,Do..think...are

4, go.

có vài câu mk ko biết nên bn có thể tham khảo ý của bn khác nhé.

9 tháng 5 2018

Câu 1:

1.A                                                             4.C

2.B                                                             5.D

3.B

Câu 2:

1.goes/is                                                          3.Do you think/are

2.will see                                                          4.go

       Đấy là đáp án nhé.

29 tháng 10 2016

1. A. that B. mother C. this D. three

2. A. listen B. it C. ten D . sister

3. A.Who B. What C.White D. where

4. A.eraser B. sneaker C. house D. six

5. A. thank B. they C. these D. that

29 tháng 10 2016

1.D

2.A

3.A

4.A

5.A

I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:1. He is hungry2. He closes the refrigerator3. It is a package of hot dogs4. Six hot dogs are in the package5. He opens the refrigerator6. He sees a package7. He takes two hot dogs out of the package8. He puts the hot dogs on a plate9. He looks inside the refrigerator10. He wants something to eat .II. Điền từ thích hợp vào ô trốngShe ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3)...
Đọc tiếp

I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:

1. He is hungry

2. He closes the refrigerator

3. It is a package of hot dogs

4. Six hot dogs are in the package

5. He opens the refrigerator

6. He sees a package

7. He takes two hot dogs out of the package

8. He puts the hot dogs on a plate

9. He looks inside the refrigerator

10. He wants something to eat .

II. Điền từ thích hợp vào ô trống

She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. books B. pencils C. rulers D. bags

2. A. read B. teacher C. eat D. ahead

3. A. tenth B. math C. brother D. theater

4. A. has B. name C. family D. lamp

5. A. does B. watches C. finishes D. brushes

6. A. city B. fine C. kind D. like

7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate

8. A. son B. come C. home D. mother

2
8 tháng 11 2016

I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:

1. He is hungry

2. He closes the refrigerator

3. It is a package of hot dogs

4. Six hot dogs are in the package

5. He opens the refrigerator

6. He sees a package

7. He takes two hot dogs out of the package

8. He puts the hot dogs on a plate

9. He looks inside the refrigerator

10. He wants something to eat

Trả lời : 5 - 9 - 1 - 10 - 6 - 3 - 4 - 7 - 2 - 8

II. Điền từ thích hợp vào ô trống

She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.

Trả lời :

1. Picks up 2. favorite 3. red 4. 52 5. pictures

6. has 7. two 8. their 9. shows 10. in

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. books B. pencils C. rulers D. bags

2. A. read B. teacher C. eat D. ahead

3. A. tenth B. math C. brother D. theater

4. A. has B. name C. family D. lamp

5. A. does B. watches C. finishes D. brushes

6. A. city B. fine C. kind D. like

7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate

8. A. son B. come C. home D. mother

Trả lời : 1. A 2. D 3. C 4. B 5. A 6. A 7. C 8. C

 

8 tháng 11 2016

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. books B. pencils C. rulers D. bags

2. A. read B. teacher C. eat D. ahead

3. A. tenth B. math C. brother D. theater

4. A. has B. name C. family D. lamp

5. A. does B. watches C. finishes D. brushes

6. A. city B. fine C. kind D. like

7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate

8. A. son B. come C. home D. mother

12 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

 

12 tháng 12 2016

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

1 tháng 9 2016

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

1. A. sun B. student C. cut D.run

2. A. man B. bad C. chance D. hat

3. A. change B.watch C. children D. chemistry

 

4. A. Without B. think C. three D. Math

 

1 tháng 9 2016

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

1. A. sun B. student C. cut D.run

2. A. man B. bad C. chance D. hat

3. A. change B.watch C. children D. chemistry

4. A. Without B. think C. three D. Math

24 tháng 6 2018

A

D
C

B

B

A

24 tháng 6 2018

1A

2D

3C

4D

5B

6C

15 tháng 11 2016

1. A. writies B. makes C. takes D. drives

2. A. never B. often C .when D. tennit

3. a. Thursday b. thanks c. these d. birthday

4. a. advice b. price c nice d police

5. a . City b . cathedral c. central d. cinema

15 tháng 11 2016

1. D

2. B

3. C

4. D

5.B

6 tháng 12 2016

1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.

2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.

3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.

4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.

5. A: like. B: lively. C: live. D: life.

6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.

7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.

8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.

9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.

10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.

6 tháng 12 2016

1. D

2. B

3. C

4.B

5.C

6.B

7.A

8.D

9.D

10.D

ok

3 tháng 12 2016

Câu 1. chọn từ có phát âm khác

1.a.chair b.teacher c.school d.children

2.a.goes b.watches c.boxes d.brushes

3.a.house b.home c.hotel d.hour

4.a.truck b.bus c.ruler d.lunch

Câu 2: Give the correct from of verds in bracket

1.They ( be )......are ...........doctor

2.She (live )....;ives..........on Tran Phu street

3.My siter can not ( play ).....play...............soccer

4.Look ! the student ( watch )........is watching.................television

5.How ..........do.................you ( go ).........go............to school ?

6..............Is...........Minh ( do )......doing............his homework now ?

-Yes.He is doing his homework.

 

3 tháng 12 2016

Câu 1. chọn từ có phát âm khác

1.a.chair b.teacher c.school d.children

2.a.goes b.watches c.boxes d.brushes

3.a.house b.home c.hotel d.hour

4.a.truck b.bus c.ruler d.lunch

Câu 2: Give the correct from of verds in bracket

1.They ( be )are doctor

2.She (live ) lives on Tran Phu street

3.My siter can not ( play )plays soccer

4.Look ! the student ( watch )is watching television

5.How do you ( go )go to school ?

6 Is Minh ( do )doing his homework now ?

-Yes.He is doing his homework.

20 tháng 4 2019

A: will

B: will / will / won't

A: will

B: won't / won't / will / will

/i:/ see, read, leave, sleep, sheep, beach, sea, teen, meal, peaceful, seat, street

/i/ milk, thing, sit, busy, police, city, slim, live, tin, building, historic, expensive, sit, village, river, convernient, difficult

Học tốt