Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Sai đề :))
1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Fill the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
1. A. activity B. compass C. thank D. have
2. A. come B. someone C. brother D. volleyball
3.A. lunch B. computer C. calculator D. uniform
4.A. picture B. minute C. bicycle D. listen
5.A. repeat B. wearing C. teacher D. meat
1. A: bus. B: museum. C: drug. D: lunch.
2. A: heavy. B: leave. C: head. D: ready.
3. A: face. B: small. C: grade. D: late.
4. A: twice. B: swim. C: skip. D: picnic.
5. A: arm. B: charm. C: farm. D: warm.
6. A: citadel. B: vacation. C: destination. D: lemonade.
7. A: accident. B: soccer. C: clinic. D: camera.
8. A: brother. B: orange. C: front. D: dozen.
9. A: station. B: question. C: intersection. D: destination.
Em hãy chọn một từ mà phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại:
1. a. great b. beautiful c. teacher d. means
2. a. wet b. better c. rest d. pretty
3.a. horrible b. hour c. house d. here
4.a. party b. lovely c. sky d. empty
5.a. stove b. moment c. sometime d. close
1. A. ball B. small C. game D. watch
2.A. girl B. history C. television D. listen
3.A. home B. how C. go D. old
4.A. eat B. breakfast C. read D. teacher
5.A. sit B. engineer C. thirty D. window
I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:
1. He is hungry
2. He closes the refrigerator
3. It is a package of hot dogs
4. Six hot dogs are in the package
5. He opens the refrigerator
6. He sees a package
7. He takes two hot dogs out of the package
8. He puts the hot dogs on a plate
9. He looks inside the refrigerator
10. He wants something to eat
Trả lời : 5 - 9 - 1 - 10 - 6 - 3 - 4 - 7 - 2 - 8
II. Điền từ thích hợp vào ô trống
She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.
Trả lời :
1. Picks up 2. favorite 3. red 4. 52 5. pictures
6. has 7. two 8. their 9. shows 10. in
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
Trả lời : 1. A 2. D 3. C 4. B 5. A 6. A 7. C 8. C
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
CÂU 1:
1A
2A
3B
4C
5B
CÂU 2
1B
2A
3D
4D
5B
CÂU 3:
1.goes
2.any
3.are watching
4.how
5.she doesn,t
6.are there
7.has
8.often
9.on
10.on
11.chinese
12.do
13.many
14.the longest
15.your
16.at
17.0ften
18.paddy
19.she
20.iced tea
CÂU 4
1.are_doing
2.jogs
3.is watching
4.doesn't go
5.is skipping
6.aren't
7.speak
8.is visiting
9.are playing
10.is going
CAU 5:
1.classes
2.tooth
3.driver
4.neighborhood
5.nationality
CAU 6:
1.does Lan like best
2.beautiful
3.goes to work by car
4..to have
5.don't we go to Dam Sen Park
CAU 7:
1.Does he like cold drink ?
2.Orange juice is her favourite drink .
3.We are visiting Nha Trang this summer vacation
4.How much milk is your mum want ?
5.I'm writing a letter tomorrow
CAU 8:
XÍ NỮA GỬI TIẾP
CÂU 8
1.How do you feel?
2.When does he bring you milk ?
3.What would she like ?
4.How much is a pen ?
5. How often do they have dinner at home ?